Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

409,65

-0,85

-0,21%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.848,40

-1,80

-0,10%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,80

-0,06

-0,28%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

920,88

-0,33

-0,04%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.496,10

-6,49

-0,43%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1320

4,1320

4,1140

4,1140

4,1655

Mar'23

4,1260

4,1260

4,1025

4,1095

4,1085

Apr'23

4,1155

4,1275

4,0560

4,1060

4,1250

May'23

4,1215

4,1215

4,0955

4,1005

4,1050

Jun'23

4,1195

4,1195

4,1195

4,1195

4,1080

Jul'23

4,1180

4,1180

4,1060

4,1060

4,1085

Aug'23

4,0715

4,1120

4,0715

4,1120

4,1275

Sep'23

4,1040

4,1315

4,0595

4,1115

4,1265

Oct'23

4,0780

4,1350

4,0780

4,1160

4,1305

Nov'23

4,0850

4,1400

4,0850

4,1180

4,1325

Dec'23

4,1090

4,1320

4,0585

4,1120

4,1260

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1827,4

1842,2

1818,4

1840,4

1842,0

Mar'23

1842,0

1842,0

1838,2

1839,3

1842,0

Apr'23

1850,5

1851,4

1846,3

1848,2

1850,2

Jun'23

1867,1

1868,0

1863,1

1865,6

1866,9

Aug'23

1880,8

1881,6

1880,7

1881,6

1884,7

Oct'23

1893,8

1903,2

1880,6

1902,3

1903,8

Dec'23

1910,0

1922,1

1897,4

1919,5

1921,0

Feb'24

1937,5

1938,6

1936,2

1936,6

1937,7

Apr'24

1951,9

1951,9

1951,9

1951,9

1953,0

Jun'24

1968,2

1968,2

1968,2

1968,2

1969,3

Aug'24

1969,1

1982,9

1969,1

1982,9

1984,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1489,50

1489,50

1489,50

1489,50

1522,70

Mar'23

1494,00

1494,00

1480,00

1488,50

1492,50

Apr'23

1490,00

1490,00

1490,00

1490,00

1525,60

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1519,00

1519,00

1456,00

1500,60

1538,50

Sep'23

1488,00

1516,50

1488,00

1516,50

1555,00

Dec'23

1537,90

1537,90

1537,90

1537,90

1576,40

Mar'24

1559,70

1559,70

1559,70

1559,70

1598,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

915,0

917,0

915,0

915,5

925,1

Mar'23

921,1

921,1

921,1

921,1

930,7

Apr'23

921,2

921,4

916,3

918,6

921,4

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

925,0

925,0

923,0

923,0

926,9

Oct'23

928,0

934,6

924,0

934,6

943,8

Jan'24

941,8

941,8

941,8

941,8

951,0

Apr'24

950,1

950,1

950,1

950,1

959,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,695

21,725

21,694

21,694

21,684

Mar'23

21,700

21,730

21,555

21,650

21,715

Apr'23

21,770

21,770

21,675

21,725

21,806

May'23

21,815

21,865

21,710

21,815

21,861

Jul'23

21,980

21,980

21,925

21,925

22,037

Sep'23

21,735

22,280

21,735

22,223

22,248

Dec'23

22,320

22,600

22,125

22,535

22,568

Jan'24

22,635

22,635

22,635

22,635

22,664

Mar'24

22,885

22,910

22,850

22,853

22,889

May'24

23,034

23,034

23,034

23,034

23,070

Jul'24

23,076

23,076

23,076

23,076

23,112

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts