Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

407,60

-0,50

-0,12%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.006,20

-1,10

-0,05%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,56

-0,03

-0,12%

Tháng 7/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.089,87

-2,74

-0,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.607,82

-7,23

-0,45%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0700

4,0720

4,0290

4,0720

4,0895

May'23

4,0725

4,0745

4,0660

4,0690

4,0770

Jun'23

4,0905

4,0905

4,0315

4,0790

4,0940

Jul'23

4,0760

4,0785

4,0705

4,0725

4,0810

Aug'23

4,0670

4,0860

4,0505

4,0835

4,0990

Sep'23

4,0780

4,0780

4,0780

4,0780

4,0845

Oct'23

4,0910

4,0920

4,0615

4,0885

4,1035

Nov'23

4,0915

4,0915

4,0645

4,0915

4,1055

Dec'23

4,0830

4,0830

4,0830

4,0830

4,0885

Jan'24

4,0910

4,0910

4,0635

4,0910

4,1055

Feb'24

4,0920

4,0920

4,0665

4,0920

4,1065

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2005,7

2006,4

1969,8

1995,2

2007,4

May'23

1996,5

1997,0

1996,5

1996,5

1998,0

Jun'23

2007,7

2008,5

2003,7

2005,2

2007,3

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2025,8

2026,8

2022,2

2022,2

2025,9

Oct'23

2040,5

2040,5

2040,5

2040,5

2057,0

Dec'23

2062,1

2063,0

2060,7

2062,6

2062,3

Feb'24

2066,2

2079,7

2059,6

2079,7

2092,2

Apr'24

2078,9

2096,7

2078,9

2096,7

2108,9

Jun'24

2089,8

2112,7

2088,9

2112,7

2124,9

Aug'24

2127,3

2127,3

2103,5

2127,3

2139,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1615,50

1615,50

1615,50

1615,50

1639,60

May'23

1626,80

1626,80

1626,80

1626,80

1650,90

Jun'23

1611,50

1612,00

1604,50

1606,50

1618,80

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1626,00

1626,00

1626,00

1626,00

1632,70

Dec'23

1616,00

1644,70

1616,00

1644,70

1668,50

Mar'24

1658,70

1658,70

1658,70

1658,70

1685,90

Jun'24

1669,90

1669,90

1669,90

1669,90

1697,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1062,3

1096,7

1062,3

1096,7

1087,9

May'23

1103,8

1103,8

1103,8

1103,8

1095,4

Jun'23

1113,8

1113,8

1113,8

1113,8

1105,4

Jul'23

1103,6

1104,2

1099,6

1100,6

1105,7

Oct'23

1107,6

1107,6

1106,8

1106,8

1111,4

Jan'24

1105,0

1117,0

1095,0

1115,2

1107,3

Apr'24

1095,8

1120,0

1095,8

1119,1

1111,5

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

24,805

25,366

24,805

25,366

25,248

May'23

25,370

25,385

25,305

25,325

25,371

Jun'23

25,475

25,475

25,465

25,465

25,471

Jul'23

25,580

25,600

25,530

25,535

25,590

Sep'23

25,795

25,795

25,790

25,790

25,809

Dec'23

26,100

26,100

26,100

26,100

26,124

Jan'24

26,237

26,237

26,237

26,237

26,132

Mar'24

26,432

26,505

25,860

26,432

26,327

May'24

26,620

26,700

25,995

26,633

26,527

Jul'24

26,808

26,808

26,808

26,808

26,701

Sep'24

26,967

26,967

26,967

26,967

26,860


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts