Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,949,90

-3,80

-0,19%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,38

-0,08

-0,35%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

374,60

-0,10

-0,03%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

938,36

-5,99

-0,63%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,263,89

+0,21

+0,02%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7100

3,7140

3,7000

3,7140

3,7415

Oct'23

3,7215

3,7215

3,7215

3,7215

3,7165

Nov'23

3,7650

3,7655

3,7205

3,7340

3,7645

Dec'23

3,7520

3,7555

3,7460

3,7460

3,7470

Jan'24

3,7620

3,7620

3,7620

3,7620

3,7565

Feb'24

3,7640

3,7655

3,7480

3,7655

3,7975

Mar'24

3,7775

3,7780

3,7700

3,7700

3,7705

Apr'24

3,7785

3,7785

3,7785

3,7785

3,8095

May'24

3,8085

3,8085

3,7695

3,7840

3,8150

Jun'24

3,7915

3,7915

3,7915

3,7915

3,8225

Jul'24

3,8040

3,8045

3,7830

3,7955

3,8255

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1934,0

1934,0

1932,0

1932,0

1931,5

Oct'23

1934,7

1935,0

1930,7

1932,2

1935,3

Nov'23

1944,7

1948,4

1942,7

1944,5

1944,3

Dec'23

1953,0

1953,6

1949,0

1950,8

1953,7

Feb'24

1972,5

1972,8

1969,2

1969,2

1973,7

Apr'24

1994,1

1997,3

1990,6

1992,9

1992,8

Jun'24

2010,9

2010,9

2010,9

2010,9

2013,0

Aug'24

2030,9

2033,8

2030,9

2031,9

2031,7

Oct'24

2050,1

2050,1

2050,1

2050,1

2049,8

Dec'24

2067,5

2071,1

2066,9

2068,1

2067,8

Feb'25

2085,8

2085,8

2085,8

2085,8

2085,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1235,50

1257,10

1235,50

1257,10

1236,70

Oct'23

1235,50

1277,00

1229,00

1263,00

1240,50

Nov'23

1273,00

1275,50

1273,00

1273,00

1250,50

Dec'23

1267,50

1269,00

1266,50

1267,50

1266,50

Mar'24

1256,50

1274,00

1256,50

1273,70

1251,00

Jun'24

1269,50

1285,20

1269,50

1285,20

1262,20

Sep'24

1296,30

1296,30

1296,30

1296,30

1273,30

Dec'24

1308,50

1308,50

1308,50

1308,50

1285,50

Mar'25

1320,40

1320,40

1320,40

1320,40

1297,40

Jun'25

1335,30

1335,30

1335,30

1335,30

1312,30

Sep'25

1346,20

1346,20

1346,20

1346,20

1323,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

948,4

948,4

948,4

948,4

938,3

Oct'23

946,5

946,7

940,7

941,8

948,4

Nov'23

953,4

953,4

953,4

953,4

943,2

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

951,0

951,9

946,9

947,5

953,4

Apr'24

957,5

957,5

953,2

953,6

960,2

Jul'24

960,4

960,4

960,4

960,4

967,0

Oct'24

973,2

973,2

973,2

973,2

963,0

Jan'25

1005,6

1005,6

1005,6

1005,6

995,5

Apr'25

1011,4

1011,4

1011,4

1011,4

1001,3

Jul'25

1016,6

1016,6

1016,6

1016,6

1006,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,194

23,194

23,194

23,194

23,232

Oct'23

23,260

23,260

23,260

23,260

23,236

Nov'23

23,490

23,585

23,351

23,351

23,399

Dec'23

23,480

23,485

23,360

23,405

23,456

Jan'24

23,600

23,745

23,576

23,576

23,618

Mar'24

23,805

23,820

23,710

23,710

23,798

May'24

23,990

23,990

23,990

23,990

24,074

Jul'24

24,289

24,435

24,265

24,289

24,308

Sep'24

24,531

24,531

24,531

24,531

24,545

Dec'24

24,836

24,836

24,836

24,836

24,849

Jan'25

24,944

24,944

24,944

24,944

24,957

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts