Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,923,70

+0,70

+0,04%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,68

+0,02

+0,09%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

375,80

+0,35

+0,09%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

913,83

-1,52

-0,17%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,246,27

-1,64

-0,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7190

3,7190

3,7015

3,7120

3,6990

Sep'23

3,7210

3,7430

3,7185

3,7225

3,7185

Oct'23

3,7445

3,7460

3,7075

3,7385

3,7260

Nov'23

3,7600

3,7600

3,7600

3,7600

3,7465

Dec'23

3,7565

3,7760

3,7540

3,7580

3,7545

Jan'24

3,7800

3,7800

3,7800

3,7800

3,7630

Feb'24

3,7690

3,7690

3,7690

3,7690

3,7550

Mar'24

3,7845

3,7945

3,7845

3,7850

3,7730

Apr'24

3,7795

3,7795

3,7790

3,7790

3,7655

May'24

3,7835

3,7835

3,7835

3,7835

3,7830

Jun'24

3,7880

3,7880

3,7880

3,7880

3,7740

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1894,6

1894,8

1894,5

1894,5

1893,3

Sep'23

1896,3

1898,5

1895,1

1895,9

1895,7

Oct'23

1905,9

1908,2

1905,3

1905,9

1905,1

Nov'23

1243,0

1243,0

1241,4

1241,4

-

Dec'23

1924,0

1926,0

1922,2

1923,7

1923,0

Feb'24

1943,8

1943,8

1943,8

1943,8

1942,9

Apr'24

1962,9

1962,9

1962,9

1962,9

1961,9

Jun'24

1977,3

1985,5

1973,2

1981,0

1974,5

Aug'24

1998,6

1999,0

1998,6

1998,7

1992,3

Oct'24

2008,0

2015,7

2008,0

2015,7

2009,2

Dec'24

2025,3

2033,0

2025,3

2033,0

2026,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1228,20

1228,20

1228,20

1228,20

1249,10

Sep'23

1246,00

1252,50

1243,00

1245,50

1239,10

Oct'23

1245,90

1245,90

1245,90

1245,90

1267,00

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1249,00

1252,00

1249,00

1249,00

1242,80

Mar'24

1251,80

1251,80

1251,80

1251,80

1273,80

Jun'24

1265,10

1265,10

1265,10

1265,10

1287,70

Sep'24

1276,00

1276,00

1276,00

1276,00

1298,60

Dec'24

1288,20

1288,20

1288,20

1288,20

1310,80

Mar'25

1300,10

1300,10

1300,10

1300,10

1322,70

Jun'25

1315,00

1315,00

1315,00

1315,00

1337,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

908,0

908,0

908,0

908,0

909,2

Sep'23

912,3

912,3

907,6

910,4

911,3

Oct'23

915,1

917,5

913,2

914,4

913,5

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

921,6

921,6

920,0

920,0

919,7

Apr'24

928,1

930,8

918,9

926,2

927,2

Jul'24

932,5

932,5

932,5

932,5

933,6

Oct'24

939,1

939,1

939,1

939,1

939,9

Jan'25

974,1

974,1

974,1

974,1

974,9

Apr'25

979,9

979,9

979,9

979,9

980,7

Jul'25

985,1

985,1

985,1

985,1

985,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,785

23,304

22,785

23,304

22,695

Sep'23

23,375

23,440

23,340

23,365

23,340

Oct'23

23,470

23,495

23,470

23,495

23,443

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

23,710

23,755

23,665

23,680

23,659

Jan'24

23,660

23,786

23,520

23,786

23,189

Mar'24

23,510

24,040

23,400

24,008

23,410

May'24

24,355

24,355

24,355

24,355

24,254

Jul'24

24,487

24,487

24,487

24,487

23,887

Sep'24

24,722

24,722

24,722

24,722

24,122

Dec'24

25,026

25,026

25,026

25,026

24,426

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts