Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

362,05

+0,60

+0,17%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.755,20

+0,40

+0,02%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,24

+0,01

+0,05%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

993,87

-1,37

-0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.861,66

-2,80

-0,15%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6515

3,6515

3,6145

3,6145

3,5715

Dec'22

3,6195

3,6320

3,6110

3,6140

3,6145

Jan'23

3,6300

3,6350

3,6200

3,6200

3,6175

Feb'23

3,5950

3,6650

3,5900

3,6165

3,5785

Mar'23

3,6230

3,6320

3,6150

3,6180

3,6145

Apr'23

3,6520

3,6520

3,6170

3,6170

3,5795

May'23

3,6225

3,6320

3,6170

3,6220

3,6160

Jun'23

3,6330

3,6405

3,6180

3,6180

3,5815

Jul'23

3,6030

3,6655

3,5935

3,6155

3,5800

Aug'23

3,6350

3,6420

3,6175

3,6175

3,5835

Sep'23

3,6460

3,6570

3,6145

3,6145

3,5810

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1741,7

1741,7

1738,3

1738,3

1737,4

Dec'22

1740,8

1743,6

1739,7

1739,7

1739,9

Jan'23

1750,0

1750,0

1747,8

1747,8

1747,6

Feb'23

1755,6

1758,3

1754,4

1754,4

1754,8

Apr'23

1770,0

1780,8

1767,7

1769,9

1769,8

Jun'23

1788,1

1788,5

1787,3

1788,3

1785,6

Aug'23

1805,0

1810,4

1800,4

1802,0

1801,7

Oct'23

1819,3

1819,3

1819,2

1819,2

1817,6

Dec'23

1836,7

1838,0

1836,7

1836,7

1834,6

Feb'24

1849,6

1849,6

1849,6

1849,6

1848,7

Apr'24

1861,1

1861,1

1861,1

1861,1

1860,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1854,90

1854,90

1854,90

1854,90

1850,40

Dec'22

1859,50

1864,50

1856,50

1860,00

1857,50

Jan'23

1860,00

1860,00

1860,00

1860,00

1856,70

Mar'23

1868,50

1875,50

1867,50

1870,50

1867,70

Jun'23

1871,00

1871,00

1871,00

1871,00

1876,30

Sep'23

1878,30

1878,30

1878,30

1878,30

1876,30

Dec'23

1880,30

1880,30

1880,30

1880,30

1878,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1013,4

1013,4

1013,4

1013,4

1005,6

Dec'22

1008,7

1008,7

1008,7

1008,7

1000,9

Jan'23

1000,0

1003,4

998,8

999,3

995,7

Apr'23

1000,0

1000,0

1000,0

1000,0

995,4

Jul'23

992,3

1006,0

992,3

996,3

987,8

Oct'23

999,0

1007,8

998,8

998,8

990,5

Jan'24

1001,4

1001,4

1001,4

1001,4

993,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,085

21,085

21,085

21,085

21,034

Dec'22

21,100

21,150

21,045

21,070

21,049

Jan'23

21,170

21,200

21,165

21,180

21,130

Mar'23

21,260

21,325

21,220

21,245

21,229

May'23

21,495

21,655

21,280

21,368

21,215

Jul'23

21,600

21,775

21,475

21,524

21,369

Sep'23

21,715

21,715

21,715

21,715

21,571

Dec'23

22,135

22,135

21,973

21,973

21,829

Jan'24

22,008

22,008

22,008

22,008

21,864

Mar'24

22,204

22,204

22,204

22,204

22,060

May'24

22,354

22,354

22,354

22,354

22,210

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts