Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

416,70

-1,80

-0,43%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.833,50

-8,00

-0,43%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,73

-0,09

-0,42%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

952,83

-0,76

-0,08%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.484,08

-0,28

-0,02%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,2010

4,2035

4,1740

4,2025

4,2345

Mar'23

4,1790

4,1830

4,1735

4,1780

4,1905

Apr'23

4,1730

4,1735

4,1700

4,1710

4,1860

May'23

4,1690

4,1745

4,1635

4,1670

4,1850

Jun'23

4,1690

4,1690

4,1690

4,1690

4,1855

Jul'23

4,1680

4,1680

4,1630

4,1650

4,1835

Aug'23

4,1790

4,1835

4,1630

4,1835

4,2100

Sep'23

4,1615

4,1615

4,1615

4,1615

4,2080

Oct'23

4,1625

4,1860

4,1625

4,1860

4,2115

Nov'23

4,1885

4,1885

4,1685

4,1885

4,2130

Dec'23

4,1775

4,1810

4,1355

4,1805

4,2060

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1835,7

1836,2

1825,1

1832,0

1833,0

Mar'23

1823,6

1824,4

1823,5

1824,4

1833,3

Apr'23

1834,7

1834,7

1831,2

1833,2

1841,5

Jun'23

1851,3

1851,3

1848,4

1850,4

1858,3

Aug'23

1868,0

1868,0

1868,0

1868,0

1876,0

Oct'23

1894,0

1905,0

1885,5

1893,5

1894,6

Dec'23

1903,1

1903,9

1902,5

1903,1

1910,8

Feb'24

1927,4

1928,0

1927,4

1928,0

1929,2

Apr'24

1944,0

1944,0

1944,0

1944,0

1945,0

Jun'24

1960,7

1960,7

1960,7

1960,7

1961,6

Aug'24

1975,8

1975,8

1975,8

1975,8

1976,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1479,20

1479,20

1479,20

1479,20

1517,70

Mar'23

1476,00

1481,50

1476,00

1476,00

1482,20

Apr'23

1478,80

1478,80

1478,80

1478,80

1517,00

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1482,50

1482,50

1482,00

1482,00

1488,50

Sep'23

1524,50

1524,50

1500,50

1502,40

1541,30

Dec'23

1523,80

1523,80

1523,80

1523,80

1562,70

Mar'24

1545,60

1545,60

1545,60

1545,60

1584,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

947,4

947,4

947,4

947,4

942,7

Mar'23

953,0

953,0

953,0

953,0

948,3

Apr'23

951,5

951,8

947,5

950,7

953,3

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

956,5

956,6

956,5

956,6

958,7

Oct'23

961,6

971,4

959,5

963,7

961,0

Jan'24

969,3

969,3

969,3

969,3

968,2

Apr'24

976,2

976,2

976,2

976,2

976,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,510

21,510

21,510

21,510

21,661

Mar'23

21,520

21,585

21,490

21,550

21,677

Apr'23

21,610

21,615

21,580

21,610

21,748

May'23

21,655

21,735

21,635

21,690

21,816

Jul'23

21,845

21,905

21,830

21,905

21,997

Sep'23

22,330

22,475

22,020

22,164

22,384

Dec'23

22,665

22,705

22,450

22,454

22,692

Jan'24

22,566

22,566

22,566

22,566

22,809

Mar'24

22,915

22,915

22,755

22,763

23,014

May'24

22,944

22,944

22,944

22,944

23,195

Jul'24

22,986

22,986

22,986

22,986

23,237

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts