Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

378,10

+3,45

+0,92%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.826,10

-3,70

-0,20%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,05

-0,04

-0,19%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

918,02

+7,74

+0,85%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.873,34

+23,43

+1,27%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8540

3,8600

3,7585

3,7585

3,9515

Jul'22

3,7410

3,7810

3,7360

3,7715

3,7390

Aug'22

3,7570

3,7570

3,7565

3,7565

3,7425

Sep'22

3,7445

3,7895

3,7430

3,7805

3,7465

Oct'22

3,7665

3,7665

3,7665

3,7665

3,7525

Nov'22

3,9090

3,9090

3,7595

3,7595

3,9600

Dec'22

3,7660

3,7990

3,7660

3,7950

3,7610

Jan'23

3,8890

3,8890

3,7660

3,7660

3,9630

Feb'23

3,8890

3,9035

3,7715

3,7715

3,9675

Mar'23

3,7815

3,7815

3,7815

3,7815

3,7705

Apr'23

3,8890

3,8890

3,7760

3,7760

3,9715

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1820,5

1820,6

1820,5

1820,6

1834,3

Jul'22

1822,6

1822,7

1820,9

1822,7

1826,3

Aug'22

1824,2

1826,5

1822,4

1825,5

1829,8

Oct'22

1833,6

1835,1

1831,7

1834,7

1838,6

Dec'22

1843,9

1845,9

1843,2

1845,7

1849,7

Feb'23

1872,0

1880,0

1855,6

1861,5

1870,5

Apr'23

1869,0

1869,0

1868,7

1868,7

1873,1

Jun'23

1890,8

1890,9

1883,4

1884,8

1894,3

Aug'23

1898,1

1898,1

1896,8

1896,8

1906,3

Oct'23

1908,8

1908,8

1908,8

1908,8

1918,3

Dec'23

1920,8

1920,8

1920,8

1920,8

1930,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1815,20

1815,20

1815,20

1815,20

1829,00

Jul'22

1816,80

1816,80

1816,80

1816,80

1830,60

Aug'22

1823,30

1823,30

1823,30

1823,30

1837,10

Sep'22

1820,50

1860,00

1820,50

1847,00

1824,10

Dec'22

1833,90

1833,90

1833,90

1833,90

1849,00

Mar'23

1838,40

1838,40

1838,40

1838,40

1853,40

Jun'23

1840,40

1840,40

1840,40

1840,40

1855,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

904,9

904,9

904,9

904,9

927,4

Jul'22

902,5

913,3

902,4

910,9

904,4

Aug'22

922,8

922,8

906,6

906,6

928,5

Oct'22

902,5

913,6

902,5

911,0

903,7

Jan'23

911,0

911,7

911,0

911,7

908,9

Apr'23

926,5

926,5

914,0

914,1

935,2

Jul'23

940,0

940,0

919,6

919,6

940,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

20,965

20,985

20,950

20,975

21,032

Jul'22

20,920

21,025

20,735

20,955

21,042

Aug'22

21,010

21,015

20,800

20,800

21,056

Sep'22

20,980

21,080

20,785

21,015

21,091

Dec'22

21,125

21,225

20,965

21,175

21,247

Jan'23

21,570

21,570

21,220

21,307

21,728

Mar'23

21,715

21,840

21,300

21,435

21,865

May'23

21,576

21,576

21,576

21,576

22,006

Jul'23

21,733

21,733

21,705

21,733

22,166

Sep'23

21,885

21,885

21,825

21,885

22,320

Dec'23

21,800

21,800

21,800

21,800

22,103

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts