Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

365,00

+3,15

+0,87%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.773,30

+12,90

+0,73%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,74

+0,21

+0,99%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

995,80

+4,40

+0,44%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.887,61

+0,49

+0,03%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6080

3,6210

3,6080

3,6175

3,6145

Dec'22

3,6430

3,6750

3,6240

3,6480

3,6180

Jan'23

3,6495

3,6630

3,6350

3,6390

3,6210

Feb'23

3,6545

3,6545

3,6450

3,6450

3,6200

Mar'23

3,6435

3,6760

3,6255

3,6510

3,6185

Apr'23

3,6510

3,6510

3,6210

3,6210

3,6170

May'23

3,6440

3,6760

3,6255

3,6460

3,6200

Jun'23

3,6670

3,6670

3,6670

3,6670

3,6220

Jul'23

3,6360

3,6450

3,6360

3,6395

3,6195

Aug'23

3,6215

3,6315

3,6215

3,6215

3,6175

Sep'23

3,6075

3,6420

3,6060

3,6185

3,6145

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1753,0

1757,9

1753,0

1757,9

1744,9

Dec'22

1751,0

1759,0

1750,0

1758,4

1745,6

Jan'23

1759,4

1766,3

1759,4

1764,4

1753,3

Feb'23

1765,2

1773,8

1764,8

1773,2

1760,4

Apr'23

1779,9

1788,6

1779,9

1785,8

1775,6

Jun'23

1799,6

1803,5

1799,6

1800,6

1791,4

Aug'23

1820,5

1820,5

1819,8

1819,8

1808,1

Oct'23

1832,2

1834,2

1832,2

1833,5

1825,7

Dec'23

1849,6

1854,0

1849,6

1854,0

1843,2

Feb'24

1839,5

1858,7

1834,6

1858,7

1849,6

Apr'24

1870,2

1870,2

1870,2

1870,2

1861,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1873,30

1873,30

1873,30

1873,30

1854,90

Dec'22

1891,00

1909,00

1879,50

1883,50

1875,90

Jan'23

1879,40

1879,40

1879,40

1879,40

1860,00

Mar'23

1902,50

1919,00

1887,00

1895,00

1888,00

Jun'23

1905,00

1905,00

1905,00

1905,00

1876,30

Sep'23

1898,10

1898,10

1898,10

1898,10

1878,30

Dec'23

1900,10

1900,10

1900,10

1900,10

1880,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1014,5

1014,5

1014,5

1014,5

1013,4

Dec'22

1015,0

1015,0

1009,8

1009,8

1008,7

Jan'23

1004,7

1009,1

993,1

998,6

996,8

Apr'23

1005,6

1008,9

995,0

998,5

997,6

Jul'23

1007,5

1007,5

1007,5

1007,5

996,3

Oct'23

1008,0

1008,0

992,1

1001,7

998,8

Jan'24

1004,3

1004,3

1004,3

1004,3

1001,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,085

21,590

21,085

21,357

21,034

Dec'22

21,605

21,730

21,360

21,550

21,367

Jan'23

21,660

21,785

21,485

21,625

21,436

Mar'23

21,785

21,880

21,545

21,745

21,526

May'23

21,865

21,985

21,755

21,760

21,642

Jul'23

22,045

22,100

22,045

22,100

21,788

Sep'23

21,795

21,979

21,760

21,979

21,715

Dec'23

22,600

22,600

22,500

22,500

22,277

Jan'24

22,312

22,312

22,312

22,312

22,008

Mar'24

22,508

22,508

22,508

22,508

22,204

May'24

22,658

22,658

22,658

22,658

22,354

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts