Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

365,20

+3,35

+0,93%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.769,60

+9,20

+0,52%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,82

+0,29

+1,34%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.002,12

+1,45

+0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.896,00

+10,73

+0,57%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6080

3,6210

3,6080

3,6175

3,6145

Dec'22

3,6430

3,6640

3,6375

3,6530

3,6145

Jan'23

3,6495

3,6590

3,6485

3,6590

3,6175

Feb'23

3,6545

3,6545

3,6535

3,6535

3,6165

Mar'23

3,6435

3,6640

3,6375

3,6540

3,6145

Apr'23

3,6510

3,6510

3,6210

3,6210

3,6170

May'23

3,6440

3,6610

3,6420

3,6580

3,6160

Jun'23

3,6505

3,6505

3,6220

3,6220

3,6180

Jul'23

3,6110

3,6480

3,6060

3,6195

3,6155

Aug'23

3,6215

3,6315

3,6215

3,6215

3,6175

Sep'23

3,6075

3,6420

3,6060

3,6185

3,6145

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1753,0

1753,0

1753,0

1753,0

1738,3

Dec'22

1751,0

1756,3

1750,0

1754,8

1739,9

Jan'23

1759,4

1763,3

1759,4

1763,3

1747,6

Feb'23

1765,2

1771,0

1764,8

1769,7

1754,8

Apr'23

1779,9

1785,4

1779,9

1784,2

1769,9

Jun'23

1799,6

1800,0

1799,6

1800,0

1785,6

Aug'23

1795,0

1808,5

1785,6

1808,1

1802,0

Oct'23

1819,3

1825,7

1802,7

1825,7

1817,6

Dec'23

1849,6

1849,6

1849,6

1849,6

1834,6

Feb'24

1839,5

1858,7

1834,6

1858,7

1849,6

Apr'24

1870,2

1870,2

1870,2

1870,2

1861,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1873,30

1873,30

1873,30

1873,30

1854,90

Dec'22

1891,00

1893,00

1891,00

1892,00

1857,50

Jan'23

1879,40

1879,40

1879,40

1879,40

1860,00

Mar'23

1902,50

1902,50

1900,50

1900,50

1867,70

Jun'23

1905,00

1905,00

1905,00

1905,00

1876,30

Sep'23

1898,10

1898,10

1898,10

1898,10

1878,30

Dec'23

1900,10

1900,10

1900,10

1900,10

1880,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1014,5

1014,5

1014,5

1014,5

1013,4

Dec'22

1015,0

1015,0

1009,8

1009,8

1008,7

Jan'23

1004,7

1009,1

1004,7

1007,2

995,7

Apr'23

1005,6

1008,9

1005,6

1008,9

995,4

Jul'23

1007,5

1007,5

1007,5

1007,5

996,3

Oct'23

1008,0

1008,0

992,1

1001,7

998,8

Jan'24

1004,3

1004,3

1004,3

1004,3

1001,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,085

21,590

21,085

21,357

21,034

Dec'22

21,605

21,730

21,555

21,670

21,049

Jan'23

21,660

21,785

21,660

21,760

21,130

Mar'23

21,785

21,880

21,710

21,820

21,229

May'23

21,865

21,865

21,865

21,865

21,368

Jul'23

22,045

22,080

22,045

22,080

21,524

Sep'23

21,795

21,979

21,760

21,979

21,715

Dec'23

22,600

22,600

22,600

22,600

21,973

Jan'24

22,312

22,312

22,312

22,312

22,008

Mar'24

22,508

22,508

22,508

22,508

22,204

May'24

22,658

22,658

22,658

22,658

22,354

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts