Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

352,80

-1,70

-0,48%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.668,90

-0,30

-0,02%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,50

+0,01

+0,07%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

952,45

-3,06

-0,32%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.976,99

+7,46

+0,38%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5580

3,6295

3,5580

3,6295

3,4505

Nov'22

3,5665

3,5730

3,5500

3,5500

3,5720

Dec'22

3,5390

3,5505

3,5220

3,5225

3,5450

Jan'23

3,5330

3,5330

3,5330

3,5330

3,5405

Feb'23

3,5130

3,5130

3,5130

3,5130

3,3915

Mar'23

3,5180

3,5280

3,5020

3,5020

3,5245

Apr'23

3,5220

3,5230

3,5220

3,5230

3,3840

May'23

3,5100

3,5120

3,4975

3,4975

3,5145

Jun'23

3,5120

3,5120

3,5120

3,5120

3,3780

Jul'23

3,4020

3,5085

3,3680

3,5050

3,3720

Aug'23

3,5015

3,5015

3,5015

3,5015

3,3705

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1649,8

1667,0

1649,8

1664,0

1652,8

Nov'22

1664,1

1669,2

1664,0

1664,0

1664,4

Dec'22

1668,8

1674,8

1667,3

1667,8

1669,2

Feb'23

1682,2

1688,5

1682,0

1682,0

1683,4

Apr'23

1697,0

1701,3

1697,0

1697,5

1697,8

Jun'23

1711,0

1716,3

1710,5

1710,5

1712,2

Aug'23

1714,6

1733,7

1714,6

1726,7

1715,7

Oct'23

1740,9

1740,9

1740,9

1740,9

1730,1

Dec'23

1761,1

1762,1

1755,3

1755,3

1744,6

Feb'24

1769,4

1769,4

1769,4

1769,4

1758,7

Apr'24

1780,9

1780,9

1780,9

1780,9

1770,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1950,70

1950,70

1950,70

1950,70

1909,00

Nov'22

1957,90

1957,90

1957,90

1957,90

1916,20

Dec'22

1968,50

1981,00

1968,50

1972,00

1960,50

Mar'23

1984,00

1984,00

1984,00

1984,00

1975,60

Jun'23

1980,70

1980,70

1980,70

1980,70

1939,90

Sep'23

1982,70

1982,70

1982,70

1982,70

1941,90

Dec'23

1984,70

1984,70

1984,70

1984,70

1943,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

960,3

982,5

954,1

982,5

939,7

Nov'22

971,8

971,8

971,8

971,8

929,0

Dec'22

967,1

967,1

967,1

967,1

924,3

Jan'23

959,4

962,0

956,1

956,5

962,5

Apr'23

957,9

958,4

955,0

955,0

960,7

Jul'23

962,7

962,7

962,7

962,7

920,2

Oct'23

966,1

966,1

966,1

966,1

923,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,465

19,585

19,465

19,480

19,339

Nov'22

19,515

19,515

19,515

19,515

19,482

Dec'22

19,555

19,635

19,455

19,460

19,486

Jan'23

19,645

19,645

19,645

19,645

19,546

Mar'23

19,700

19,785

19,655

19,655

19,669

May'23

19,815

19,815

19,815

19,815

19,785

Jul'23

20,000

20,000

20,000

20,000

19,936

Sep'23

20,080

20,087

20,015

20,087

19,951

Dec'23

20,400

20,400

20,321

20,321

20,183

Jan'24

20,356

20,356

20,356

20,356

20,218

Mar'24

20,542

20,542

20,542

20,542

20,404

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts