Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

341,65

-1,40

-0,41%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.654,30

+0,20

+0,01%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,21

+0,02

+0,11%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

926,33

-1,75

-0,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.990,74

+18,66

+0,95%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4930

3,4930

3,4795

3,4795

3,5230

Nov'22

3,4250

3,4250

3,4250

3,4250

3,4480

Dec'22

3,4315

3,4410

3,4030

3,4155

3,4305

Jan'23

3,4740

3,4940

3,4290

3,4290

3,4710

Feb'23

3,4225

3,4275

3,4220

3,4235

3,4645

Mar'23

3,4160

3,4250

3,3895

3,4060

3,4170

Apr'23

3,4500

3,4500

3,4115

3,4155

3,4535

May'23

3,3920

3,3955

3,3895

3,3950

3,4095

Jun'23

3,4495

3,4495

3,4085

3,4085

3,4440

Jul'23

3,3860

3,3860

3,3840

3,3840

3,4030

Aug'23

3,4370

3,4370

3,4020

3,4020

3,4365

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1662,7

1662,7

1648,7

1648,7

1651,0

Nov'22

1649,6

1651,3

1648,9

1649,2

1649,2

Dec'22

1654,5

1659,1

1653,2

1654,7

1654,1

Feb'23

1670,1

1672,1

1667,6

1668,6

1668,1

Apr'23

1682,7

1684,9

1682,7

1684,8

1682,4

Jun'23

1699,9

1699,9

1696,4

1696,6

1697,0

Aug'23

1717,9

1717,9

1711,0

1711,5

1713,9

Oct'23

1725,4

1725,9

1725,4

1725,9

1728,6

Dec'23

1746,2

1746,2

1740,4

1740,4

1742,9

Feb'24

1754,4

1754,4

1754,4

1754,4

1756,9

Apr'24

1763,4

1763,4

1763,4

1763,4

1765,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1958,00

1958,00

1958,00

1958,00

1995,70

Nov'22

1965,20

1965,20

1965,20

1965,20

2002,90

Dec'22

1970,00

1986,00

1964,00

1976,50

1967,80

Mar'23

2046,00

2052,00

1981,50

1984,20

2016,30

Jun'23

1989,30

1989,30

1989,30

1989,30

2021,40

Sep'23

1991,30

1991,30

1991,30

1991,30

2023,40

Dec'23

1993,30

1993,30

1993,30

1993,30

2025,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

947,3

947,3

947,3

947,3

954,6

Nov'22

935,9

935,9

935,9

935,9

943,2

Dec'22

926,6

976,6

926,6

931,2

938,5

Jan'23

930,1

933,4

925,8

927,8

926,6

Apr'23

928,5

929,1

928,4

928,4

924,5

Jul'23

938,0

938,0

926,6

926,6

934,1

Oct'23

930,2

930,2

930,2

930,2

937,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,190

19,190

19,174

19,174

19,043

Nov'22

19,185

19,275

19,185

19,275

19,179

Dec'22

19,195

19,360

19,145

19,210

19,189

Jan'23

19,245

19,245

19,245

19,245

19,249

Mar'23

19,405

19,520

19,325

19,380

19,362

May'23

19,555

19,555

19,555

19,555

19,475

Jul'23

19,575

20,025

19,490

19,623

19,495

Sep'23

19,695

19,766

19,695

19,766

19,638

Dec'23

20,145

20,145

19,960

19,960

19,996

Jan'24

20,031

20,031

20,031

20,031

19,903

Mar'24

20,217

20,217

20,217

20,217

20,089

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts