Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

339,55

-1,50

-0,44%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.631,70

-5,10

-0,31%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,57

-0,12

-0,66%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

914,22

-2,03

-0,22%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.055,58

-6,49

-0,31%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4215

3,4670

3,4175

3,4510

3,3605

Nov'22

3,3675

3,4490

3,3550

3,4285

3,3355

Dec'22

3,3980

3,4045

3,3880

3,3945

3,4105

Jan'23

3,4125

3,4310

3,4000

3,4110

3,3210

Feb'23

3,4085

3,4085

3,4070

3,4075

3,3200

Mar'23

3,3860

3,3915

3,3790

3,3800

3,4015

Apr'23

3,4195

3,4195

3,4000

3,4000

3,3115

May'23

3,3165

3,4165

3,3020

3,3935

3,3060

Jun'23

3,3330

3,3930

3,3320

3,3930

3,3065

Jul'23

3,3420

3,4100

3,3000

3,3885

3,3030

Aug'23

3,3895

3,3895

3,3895

3,3895

3,3050

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1622,8

1641,4

1622,8

1630,8

1627,5

Nov'22

1626,1

1626,3

1625,7

1625,7

1631,8

Dec'22

1632,4

1632,9

1629,5

1631,3

1636,8

Feb'23

1645,7

1645,7

1644,2

1645,3

1650,7

Apr'23

1658,6

1659,8

1658,2

1659,1

1665,1

Jun'23

1673,9

1692,9

1671,0

1679,8

1677,1

Aug'23

1696,9

1696,9

1690,5

1694,8

1691,9

Oct'23

1710,2

1710,2

1709,3

1709,3

1706,2

Dec'23

1715,7

1737,0

1715,7

1723,7

1720,0

Feb'24

1736,5

1736,5

1736,5

1736,5

1732,8

Apr'24

1745,5

1745,5

1745,5

1745,5

1741,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2069,80

2069,80

2069,80

2069,80

1985,70

Nov'22

2077,00

2077,00

2077,00

2077,00

1992,90

Dec'22

2049,00

2057,00

2041,50

2057,00

2079,60

Mar'23

1998,50

2092,00

1997,50

2088,90

2005,00

Jun'23

2094,00

2094,00

2094,00

2094,00

2010,10

Sep'23

2096,00

2096,00

2096,00

2096,00

2012,10

Dec'23

2098,00

2098,00

2098,00

2098,00

2014,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

939,9

939,9

930,1

930,1

891,5

Nov'22

920,0

924,4

920,0

924,4

890,4

Dec'22

919,7

919,7

919,7

919,7

885,7

Jan'23

915,2

916,2

908,9

911,6

915,1

Apr'23

909,5

909,5

909,3

909,3

913,1

Jul'23

915,5

915,5

915,5

915,5

882,8

Oct'23

919,2

919,2

919,2

919,2

886,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,570

18,570

18,570

18,570

18,666

Nov'22

18,275

18,870

18,275

18,686

18,358

Dec'22

18,625

18,625

18,510

18,560

18,689

Jan'23

18,655

18,655

18,655

18,655

18,746

Mar'23

18,770

18,770

18,705

18,705

18,859

May'23

18,945

19,195

18,525

18,979

18,643

Jul'23

19,000

19,335

18,675

19,124

18,786

Sep'23

19,230

19,300

19,230

19,267

18,929

Dec'23

19,630

19,630

19,440

19,497

19,159

Jan'24

19,532

19,532

19,532

19,532

19,194

Mar'24

19,718

19,718

19,718

19,718

19,360

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts