Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

348,05

+0,60

+0,17%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.660,60

+4,30

+0,26%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,26

+0,19

+0,99%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

944,13

+9,30

+0,99%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.042,82

+24,32

+1,20%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4600

3,5230

3,4600

3,5230

3,4510

Nov'22

3,5105

3,5105

3,5105

3,5105

3,4935

Dec'22

3,4850

3,5045

3,4670

3,4795

3,4745

Jan'23

3,4740

3,4940

3,4740

3,4940

3,4710

Feb'23

3,4405

3,4645

3,4405

3,4645

3,4075

Mar'23

3,4700

3,4855

3,4470

3,4580

3,4565

Apr'23

3,4250

3,4540

3,4250

3,4535

3,4000

May'23

3,4545

3,4615

3,4360

3,4360

3,4460

Jun'23

3,4160

3,4475

3,3560

3,4440

3,3930

Jul'23

3,3620

3,4410

3,3235

3,4375

3,3885

Aug'23

3,4370

3,4370

3,4370

3,4370

3,4365

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1662,7

1662,7

1662,7

1662,7

1651,0

Nov'22

1662,0

1666,3

1655,5

1655,5

1651,5

Dec'22

1662,9

1675,5

1659,0

1660,0

1656,3

Feb'23

1676,5

1686,1

1673,0

1673,0

1670,2

Apr'23

1695,1

1699,2

1687,8

1687,8

1684,4

Jun'23

1711,8

1713,6

1702,4

1702,5

1699,1

Aug'23

1698,5

1716,7

1683,9

1713,9

1694,8

Oct'23

1701,0

1728,6

1701,0

1728,6

1709,3

Dec'23

1742,9

1742,9

1742,9

1742,9

1723,7

Feb'24

1756,9

1756,9

1756,9

1756,9

1736,5

Apr'24

1765,9

1765,9

1765,9

1765,9

1745,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1995,70

1995,70

1995,70

1995,70

2069,80

Nov'22

2002,90

2002,90

2002,90

2002,90

2077,00

Dec'22

2017,00

2064,50

2017,00

2025,00

2005,50

Mar'23

2046,00

2046,00

2046,00

2046,00

2016,30

Jun'23

2021,40

2021,40

2021,40

2021,40

2094,00

Sep'23

2023,40

2023,40

2023,40

2023,40

2096,00

Dec'23

2025,40

2025,40

2025,40

2025,40

2098,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

960,0

960,0

949,3

954,6

930,1

Nov'22

943,2

943,2

943,2

943,2

924,4

Dec'22

926,6

926,6

926,6

926,6

938,5

Jan'23

935,1

949,8

935,0

943,4

933,9

Apr'23

937,5

941,7

937,5

940,5

931,8

Jul'23

938,0

938,0

938,0

938,0

915,5

Oct'23

937,8

937,8

937,8

937,8

919,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,570

19,315

18,290

19,043

18,666

Nov'22

19,445

19,445

19,235

19,235

19,052

Dec'22

19,395

19,675

19,210

19,245

19,066

Jan'23

19,460

19,715

19,445

19,715

19,124

Mar'23

19,550

19,815

19,405

19,420

19,234

May'23

19,775

19,775

19,610

19,610

19,347

Jul'23

19,495

19,755

18,720

19,495

19,124

Sep'23

19,638

19,638

19,638

19,638

19,267

Dec'23

19,830

20,000

19,830

19,868

19,497

Jan'24

19,903

19,903

19,903

19,903

19,532

Mar'24

20,089

20,089

20,089

20,089

19,718

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts