Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

409,70

+1,85

+0,45%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.979,50

+8,00

+0,41%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,27

+0,13

+0,54%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

980,43

+2,39

+0,24%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.424,23

+1,41

+0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0600

4,1255

4,0600

4,1045

4,1015

Apr'23

4,1050

4,1050

4,1050

4,1050

4,0800

May'23

4,0970

4,1070

4,0905

4,0995

4,0785

Jun'23

4,0960

4,1010

4,0935

4,0940

4,0790

Jul'23

4,1045

4,1110

4,0960

4,1040

4,0850

Aug'23

4,0575

4,0890

4,0570

4,0890

4,0805

Sep'23

4,1035

4,1145

4,1020

4,1050

4,0890

Oct'23

4,0545

4,1085

4,0545

4,0930

4,0830

Nov'23

4,0895

4,1120

4,0780

4,0955

4,0845

Dec'23

4,1045

4,1060

4,1045

4,1055

4,0910

Jan'24

4,0700

4,0940

4,0700

4,0940

4,0825

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1957,2

1957,2

1952,4

1952,4

1982,1

Apr'23

1957,8

1963,8

1957,2

1963,8

1953,8

May'23

1966,5

1971,5

1966,5

1971,5

1962,2

Jun'23

1975,4

1981,3

1974,8

1981,3

1971,5

Aug'23

1992,3

1998,2

1992,3

1998,2

1988,7

Oct'23

2026,2

2030,0

1997,9

2005,3

2034,5

Dec'23

2042,2

2047,1

2013,6

2021,5

2049,8

Feb'24

2058,0

2058,0

2030,8

2036,8

2064,9

Apr'24

2053,3

2054,3

2051,6

2051,6

2078,9

Jun'24

2066,4

2066,4

2066,4

2066,4

2092,1

Aug'24

2078,8

2078,8

2077,5

2077,5

2103,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1392,90

1392,90

1392,90

1392,90

1403,30

Apr'23

1405,10

1405,10

1405,10

1405,10

1415,40

May'23

1413,40

1413,40

1413,40

1413,40

1423,70

Jun'23

1414,00

1417,50

1412,00

1414,50

1404,10

Sep'23

1431,00

1431,00

1415,30

1415,30

1425,40

Dec'23

1430,50

1430,50

1430,50

1430,50

1440,70

Mar'24

1443,50

1443,50

1443,50

1443,50

1453,70

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

975,2

975,2

975,2

975,2

982,0

Apr'23

980,4

981,4

978,0

981,4

977,1

May'23

971,6

977,5

971,6

977,1

984,3

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

985,6

987,7

985,1

987,7

982,5

Oct'23

992,0

992,0

992,0

992,0

988,4

Jan'24

994,8

994,8

984,7

993,1

999,0

Apr'24

990,0

997,4

990,0

997,4

1003,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

23,054

23,054

23,054

23,054

23,247

Apr'23

23,180

23,180

23,180

23,180

23,075

May'23

23,210

23,290

23,210

23,285

23,145

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

23,415

23,450

23,405

23,450

23,335

Sep'23

23,650

23,650

23,385

23,532

23,716

Dec'23

23,865

23,865

23,665

23,800

23,969

Jan'24

23,800

23,878

23,800

23,878

24,047

Mar'24

24,000

24,000

23,983

23,983

24,151

May'24

24,097

24,097

24,097

24,097

24,259

Jul'24

24,187

24,187

24,187

24,187

24,349


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart