Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

407,55

+0,05

+0,01%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,996,50

-5,20

-0,26%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,31

-0,03

-0,12%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

974,97

-9,33

-0,95%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,410,66

-11,34

-0,80%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,1655

4,1655

4,0755

4,1015

4,1460

Apr'23

4,0750

4,0750

4,0740

4,0740

4,0780

May'23

4,0750

4,0910

4,0655

4,0755

4,0750

Jun'23

4,0815

4,0820

4,0685

4,0770

4,0730

Jul'23

4,0755

4,0925

4,0705

4,0760

4,0775

Aug'23

4,0990

4,1210

4,0650

4,0805

4,1210

Sep'23

4,0820

4,0820

4,0790

4,0790

4,0795

Oct'23

4,1020

4,1020

4,0650

4,0830

4,1200

Nov'23

4,1035

4,1045

4,0790

4,0845

4,1215

Dec'23

4,0790

4,0825

4,0790

4,0805

4,0795

Jan'24

4,0900

4,0900

4,0730

4,0825

4,1150

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1991,7

1995,4

1982,1

1982,1

1993,8

Apr'23

1982,6

1984,0

1972,3

1977,5

1983,8

May'23

1990,9

1990,9

1982,6

1986,2

1992,4

Jun'23

2000,3

2001,5

1990,4

1995,4

2001,7

Aug'23

2017,0

2018,0

2009,0

2014,0

2018,8

Oct'23

2026,2

2030,0

2025,0

2027,3

2034,5

Dec'23

2042,2

2047,1

2040,1

2047,1

2049,8

Feb'24

2080,8

2080,8

2064,9

2064,9

2077,9

Apr'24

2080,3

2080,3

2076,7

2078,9

2091,9

Jun'24

2108,8

2108,8

2092,1

2092,1

2105,1

Aug'24

2103,7

2103,7

2103,7

2103,7

2116,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1403,30

1403,30

1403,30

1403,30

1421,40

Apr'23

1415,40

1415,40

1415,40

1415,40

1433,80

May'23

1423,70

1423,70

1423,70

1423,70

1442,10

Jun'23

1410,50

1415,00

1404,50

1411,00

1414,40

Sep'23

1424,50

1433,00

1424,00

1425,40

1444,40

Dec'23

1440,70

1440,70

1440,70

1440,70

1460,10

Mar'24

1453,70

1453,70

1453,70

1453,70

1473,10

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

982,0

982,0

982,0

982,0

991,0

Apr'23

986,9

986,9

979,9

979,9

983,9

May'23

984,3

992,3

984,3

984,3

992,2

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

993,8

993,9

986,8

987,3

990,3

Oct'23

995,0

995,0

993,1

993,1

995,2

Jan'24

1003,7

1003,7

994,0

999,0

1005,1

Apr'24

1003,2

1003,2

1003,2

1003,2

1009,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

23,247

23,247

23,247

23,247

23,144

Apr'23

23,185

23,185

23,185

23,185

23,269

May'23

23,485

23,485

23,230

23,275

23,339

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

23,665

23,665

23,420

23,520

23,528

Sep'23

23,650

23,650

23,650

23,650

23,716

Dec'23

23,825

24,250

23,790

23,969

23,895

Jan'24

24,047

24,047

24,047

24,047

23,974

Mar'24

24,205

24,205

24,145

24,151

24,079

May'24

24,259

24,259

24,259

24,259

24,193

Jul'24

24,349

24,349

24,349

24,349

24,283

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts