Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

400,10

+0,70

+0,18%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.964,80

+6,50

+0,33%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,57

+0,14

+0,62%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

978,16

+3,38

+0,35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.408,87

+2,50

+0,18%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0215

4,0250

4,0215

4,0250

4,0185

Apr'23

4,0085

4,0085

4,0070

4,0070

4,0015

May'23

4,0015

4,0085

3,9970

3,9985

3,9940

Jun'23

3,9500

4,0195

3,9310

3,9920

3,9495

Jul'23

4,0035

4,0100

3,9995

4,0005

3,9970

Aug'23

4,0060

4,0165

3,9900

3,9995

3,9570

Sep'23

3,9575

4,0350

3,9360

3,9990

3,9575

Oct'23

4,0295

4,0295

3,9610

4,0035

3,9625

Nov'23

4,0295

4,0295

4,0055

4,0055

3,9645

Dec'23

3,9625

4,0360

3,9500

3,9990

3,9595

Jan'24

4,0025

4,0200

3,9625

4,0025

3,9630

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1973,8

1973,8

1938,0

1938,0

1979,2

Apr'23

1943,5

1949,5

1942,8

1948,1

1941,1

May'23

1954,2

1956,4

1953,5

1956,4

1949,5

Jun'23

1959,7

1966,3

1959,7

1965,4

1958,3

Aug'23

1978,5

1982,7

1978,5

1982,7

1975,4

Oct'23

2036,5

2036,5

1990,0

1991,7

2032,1

Dec'23

2014,0

2014,0

2014,0

2014,0

2008,4

Feb'24

2052,0

2052,0

2023,8

2023,8

2062,1

Apr'24

2045,4

2045,5

2037,0

2038,5

2075,1

Jun'24

2052,2

2052,2

2052,2

2052,2

2088,2

Aug'24

2064,4

2064,4

2064,4

2064,4

2100,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1369,30

1369,30

1369,30

1369,30

1386,50

Apr'23

1384,10

1384,10

1384,10

1384,10

1401,60

May'23

1392,40

1392,40

1392,40

1392,40

1409,90

Jun'23

1393,50

1397,00

1393,50

1395,00

1383,10

Sep'23

1404,50

1404,50

1393,50

1394,50

1411,60

Dec'23

1404,00

1408,40

1404,00

1408,40

1427,10

Mar'24

1421,40

1421,40

1421,40

1421,40

1440,10

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

974,8

974,8

974,8

974,8

994,9

Apr'23

978,0

981,8

977,3

980,8

976,7

May'23

976,3

976,3

976,3

976,3

994,4

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

981,6

984,6

981,2

983,3

981,4

Oct'23

986,1

986,1

985,9

985,9

985,9

Jan'24

1002,8

1003,6

990,2

990,7

1002,6

Apr'24

994,8

994,8

994,8

994,8

1006,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

22,570

22,600

22,205

22,324

22,533

Apr'23

22,475

22,490

22,460

22,465

22,335

May'23

22,510

22,590

22,490

22,550

22,425

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

22,690

22,755

22,685

22,715

22,605

Sep'23

22,905

22,905

22,905

22,905

23,010

Dec'23

23,260

23,360

22,935

23,050

23,260

Jan'24

23,128

23,128

23,128

23,128

23,332

Mar'24

23,205

23,315

23,205

23,233

23,431

May'24

23,357

23,357

23,357

23,357

23,563

Jul'24

23,447

23,447

23,447

23,447

23,653

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts