Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

394,80

-0,35

-0,09%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.002,00

+2,30

+0,12%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,65

+0,00

+0,02%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

990,98

-1,88

-0,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.416,15

-1,66

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

3,9370

3,9825

3,9240

3,9755

3,9135

Apr'23

3,9275

3,9700

3,8640

3,9590

3,8985

May'23

3,9555

3,9610

3,9455

3,9470

3,9515

Jun'23

3,9500

3,9500

3,9500

3,9500

3,9495

Jul'23

3,9590

3,9640

3,9500

3,9500

3,9545

Aug'23

3,9655

3,9655

3,9570

3,9570

3,8990

Sep'23

3,9575

3,9575

3,9575

3,9575

3,9575

Oct'23

3,9455

3,9625

3,8885

3,9625

3,9040

Nov'23

3,9645

3,9645

3,8945

3,9645

3,9070

Dec'23

3,9625

3,9625

3,9600

3,9600

3,9595

Jan'24

3,9630

3,9630

3,8900

3,9630

3,9050

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1988,3

2003,9

1968,9

1979,2

1969,8

Apr'23

1983,1

1986,7

1979,4

1985,2

1982,8

May'23

2000,5

2021,7

1979,1

1991,0

1981,3

Jun'23

2000,7

2003,6

1996,5

2002,3

1999,7

Aug'23

2017,7

2017,7

2017,7

2017,7

2016,5

Oct'23

2030,9

2061,6

2020,8

2032,1

2023,1

Dec'23

2048,6

2051,2

2048,6

2050,4

2047,6

Feb'24

2059,1

2067,9

2051,5

2062,1

2052,5

Apr'24

2074,7

2077,2

2061,5

2075,1

2063,2

Jun'24

2110,0

2110,0

2077,0

2088,2

2076,9

Aug'24

2087,1

2100,0

2086,0

2100,0

2090,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1390,50

1390,50

1386,50

1386,50

1372,20

Apr'23

1401,60

1401,60

1401,60

1401,60

1387,70

May'23

1409,90

1409,90

1409,90

1409,90

1395,40

Jun'23

1408,00

1408,50

1404,00

1408,50

1400,60

Sep'23

1435,50

1435,50

1398,00

1411,60

1397,90

Dec'23

1427,10

1427,10

1427,10

1427,10

1413,40

Mar'24

1440,10

1440,10

1440,10

1440,10

1426,40

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

994,9

994,9

994,9

994,9

976,7

Apr'23

997,8

998,0

994,9

996,3

996,8

May'23

994,4

994,4

994,4

994,4

977,0

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

998,7

999,0

996,1

996,7

997,4

Oct'23

1001,7

1001,7

999,5

999,5

999,0

Jan'24

995,5

1004,0

992,4

1002,6

988,5

Apr'24

997,0

1006,6

997,0

1006,6

992,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

22,570

22,570

22,570

22,570

22,533

Apr'23

22,600

22,600

22,600

22,600

22,381

May'23

22,665

22,695

22,620

22,670

22,646

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

22,825

22,850

22,810

22,850

22,821

Sep'23

22,995

23,055

22,995

23,055

23,010

Dec'23

23,260

23,260

23,260

23,260

23,070

Jan'24

23,332

23,332

23,332

23,332

23,140

Mar'24

23,435

23,490

23,410

23,431

23,238

May'24

23,563

23,563

23,563

23,563

23,366

Jul'24

23,653

23,653

23,653

23,653

23,456

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts