Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,925,00

+1,20

+0,06%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,14

-0,01

-0,03%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

379,35

+0,50

+0,13%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

923,50

-3,46

-0,37%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,299,49

+0,77

+0,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,7730

3,7985

3,7720

3,7815

3,7865

Jul'23

3,7730

3,7785

3,7595

3,7720

3,7705

Aug'23

3,7870

3,7905

3,7870

3,7905

3,7795

Sep'23

3,7900

3,7985

3,7800

3,7920

3,7885

Oct'23

3,8485

3,8485

3,7910

3,7920

3,8090

Nov'23

3,8500

3,8500

3,7905

3,7975

3,8155

Dec'23

3,7975

3,8035

3,7925

3,8035

3,7965

Jan'24

3,8030

3,8385

3,8005

3,8005

3,8190

Feb'24

3,8105

3,8410

3,8015

3,8015

3,8210

Mar'24

3,8500

3,8615

3,7975

3,8005

3,8210

Apr'24

3,8120

3,8410

3,8015

3,8015

3,8225

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1927,0

1929,4

1912,7

1914,0

1923,7

Jul'23

1915,2

1916,7

1915,2

1916,2

1915,1

Aug'23

1923,1

1926,1

1923,1

1923,9

1923,8

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1943,1

1945,1

1943,1

1944,1

1943,0

Dec'23

1962,5

1963,9

1962,5

1963,1

1962,5

Feb'24

1982,1

1982,3

1982,1

1982,3

1982,1

Apr'24

2010,8

2010,8

1997,4

2001,1

2011,3

Jun'24

2033,1

2033,1

2019,1

2019,7

2030,1

Aug'24

2037,2

2037,2

2036,2

2036,9

2047,3

Oct'24

2052,5

2052,5

2052,5

2052,5

2062,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1283,20

1283,20

1283,20

1283,20

1291,80

Jul'23

1285,50

1285,50

1285,50

1285,50

1294,10

Aug'23

1279,50

1279,50

1279,50

1279,50

1288,10

Sep'23

1295,50

1299,50

1294,50

1298,00

1294,10

Dec'23

1324,00

1324,00

1307,00

1307,60

1315,90

Mar'24

1321,40

1321,40

1321,40

1321,40

1329,70

Jun'24

1337,30

1337,30

1337,30

1337,30

1345,60

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

936,6

936,6

936,6

936,6

936,7

Jul'23

928,3

928,3

924,3

924,8

928,5

Aug'23

938,1

938,3

933,2

933,2

932,5

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

932,2

932,8

929,5

929,7

934,0

Jan'24

938,0

938,0

937,1

937,1

939,6

Apr'24

944,8

944,8

943,2

943,2

946,0

Jul'24

950,7

950,7

950,7

950,7

950,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

22,939

22,939

22,939

22,939

22,805

Jul'23

22,925

22,955

22,885

22,930

22,960

Aug'23

22,890

23,230

22,890

23,049

22,923

Sep'23

23,110

23,145

23,070

23,120

23,148

Dec'23

23,360

23,640

23,310

23,469

23,351

Jan'24

23,590

23,590

23,590

23,590

23,472

Mar'24

23,745

23,895

23,715

23,797

23,679

May'24

23,985

24,006

23,890

24,006

23,896

Jul'24

24,205

24,229

24,195

24,229

24,119

Sep'24

24,440

24,440

24,440

24,440

24,330

Dec'24

24,706

24,706

24,706

24,706

24,596

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts