Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,949.70

+2.90

+0.15%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24.62

+0.01

+0.04%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

380.15

+0.95

+0.25%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

970.53

-1.02

-0.10%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,244.72

-5.26

-0.42%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3.7665

3.7680

3.7540

3.7540

3.7600

Sep'23

3.7665

3.7700

3.7525

3.7655

3.7560

Oct'23

3.7845

3.7870

3.7780

3.7870

3.7770

Nov'23

3.7930

3.7930

3.7930

3.7930

3.7855

Dec'23

3.8025

3.8085

3.7900

3.8050

3.7920

Jan'24

3.8060

3.8150

3.7935

3.8010

3.7915

Feb'24

3.8170

3.8215

3.8085

3.8085

3.7995

Mar'24

3.8180

3.8245

3.8125

3.8190

3.8115

Apr'24

3.8275

3.8325

3.8190

3.8190

3.8105

May'24

3.8340

3.8340

3.8340

3.8340

3.8145

Jun'24

3.8360

3.8420

3.8290

3.8310

3.8210

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1915.5

1921.5

1915.5

1917.9

1911.1

Sep'23

1920.3

1922.2

1920.3

1922.0

1918.5

Oct'23

1929.7

1931.5

1929.6

1931.3

1927.9

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1948.1

1950.8

1947.8

1949.7

1946.8

Feb'24

1969.9

1969.9

1969.9

1969.9

1967.0

Apr'24

1989.3

1989.3

1989.3

1989.3

1986.2

Jun'24

2000.8

2012.3

1999.7

2005.9

1998.5

Aug'24

2023.5

2024.2

2023.5

2024.0

2016.5

Oct'24

2041.1

2041.1

2041.1

2041.1

2033.7

Dec'24

2055.0

2064.1

2055.0

2058.7

2051.2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1245.40

1245.40

1245.40

1245.40

1218.20

Sep'23

1250.50

1253.00

1242.00

1242.00

1256.30

Oct'23

1264.00

1264.00

1264.00

1264.00

1235.80

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1259.00

1263.00

1251.50

1254.00

1261.90

Mar'24

1250.00

1277.50

1250.00

1270.80

1241.50

Jun'24

1283.80

1283.80

1283.80

1283.80

1254.80

Sep'24

1298.80

1298.80

1298.80

1298.80

1265.70

Dec'24

1311.00

1311.00

1311.00

1311.00

1277.90

Mar'25

1322.90

1322.90

1322.90

1322.90

1289.80

Jun'25

1337.80

1337.80

1337.80

1337.80

1304.70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

968.3

968.3

968.3

968.3

944.3

Sep'23

958.0

969.1

958.0

969.1

945.1

Oct'23

977.2

977.4

972.3

975.2

972.2

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

982.0

982.0

978.7

981.4

978.4

Apr'24

985.9

985.9

982.9

983.6

983.2

Jul'24

988.9

988.9

988.9

988.9

965.5

Oct'24

995.1

995.1

995.1

995.1

971.7

Jan'25

1030.1

1030.1

1030.1

1030.1

1006.7

Apr'25

1035.9

1035.9

1035.9

1035.9

1012.5

Jul'25

1041.1

1041.1

1041.1

1041.1

1017.7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24.238

24.238

24.238

24.238

24.220

Sep'23

24.275

24.305

24.250

24.255

24.252

Oct'23

24.385

24.385

24.375

24.380

24.369

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

24.620

24.665

24.600

24.605

24.605

Jan'24

24.775

24.865

24.685

24.729

24.710

Mar'24

24.980

25.000

24.970

24.995

24.965

May'24

25.175

25.275

25.125

25.216

25.178

Jul'24

25.480

25.480

25.455

25.455

25.416

Sep'24

25.780

25.780

25.701

25.701

25.662

Dec'24

26.007

26.007

26.007

26.007

25.968

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts