Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

342,90

-9,05

-2,57%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.644,80

-20,80

-1,25%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,15

-0,35

-1,78%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

947,97

-14,02

-1,46%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.911,50

-38,84

-1,99%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,5375

3,5375

3,4535

3,4660

3,5555

Dec'22

3,5265

3,5300

3,4160

3,4290

3,5195

Jan'23

3,4900

3,4900

3,4205

3,4260

3,5165

Feb'23

3,4445

3,4450

3,4210

3,4210

3,5115

Mar'23

3,5125

3,5125

3,4030

3,4135

3,5025

Apr'23

3,4215

3,4215

3,4120

3,4120

3,5010

May'23

3,4840

3,4840

3,3960

3,4045

3,4940

Jun'23

3,4025

3,4025

3,4025

3,4025

3,4915

Jul'23

3,4530

3,4530

3,3960

3,3975

3,4860

Aug'23

3,4065

3,4065

3,3960

3,3960

3,4835

Sep'23

3,4175

3,4175

3,3850

3,3915

3,4780

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1661,0

1661,0

1638,7

1639,6

1660,3

Dec'22

1667,2

1670,9

1640,7

1644,8

1665,6

Jan'23

1650,0

1650,0

1650,0

1650,0

-

Feb'23

1681,5

1684,8

1655,2

1659,1

1680,0

Apr'23

1695,1

1698,0

1670,0

1673,7

1694,6

Jun'23

1708,2

1711,8

1684,0

1688,1

1708,8

Aug'23

1707,7

1707,7

1700,0

1702,6

1723,3

Oct'23

1716,7

1716,7

1716,7

1716,7

1737,4

Dec'23

1732,2

1732,2

1731,0

1731,0

1751,7

Feb'24

1745,1

1745,1

1745,1

1745,1

1765,8

Apr'24

1756,6

1756,6

1756,6

1756,6

1777,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1894,60

1894,60

1894,60

1894,60

1935,60

Dec'22

1934,00

1964,00

1878,00

1897,20

1938,20

Jan'23

1902,60

1902,60

1902,60

1902,60

1943,30

Mar'23

1918,00

1970,00

1902,50

1913,30

1953,70

Jun'23

1918,40

1918,40

1918,40

1918,40

1958,80

Sep'23

1920,40

1920,40

1920,40

1920,40

1960,80

Dec'23

1922,40

1922,40

1922,40

1922,40

1962,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

958,4

958,4

958,4

958,4

976,7

Dec'22

953,7

953,7

953,7

953,7

972,0

Jan'23

966,6

974,0

945,7

949,1

967,4

Apr'23

965,0

969,7

943,0

946,4

964,9

Jul'23

950,0

950,0

948,7

948,7

967,1

Oct'23

952,1

952,1

952,1

952,1

970,5

Jan'24

946,6

946,6

946,6

946,6

965,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

19,500

19,520

19,025

19,147

19,480

Dec'22

19,565

19,620

18,950

19,147

19,494

Jan'23

19,610

19,650

19,209

19,209

19,559

Mar'23

19,725

19,770

19,135

19,323

19,678

May'23

19,820

19,890

19,335

19,450

19,807

Jul'23

19,645

20,000

19,520

19,603

19,958

Sep'23

19,905

19,905

19,756

19,756

20,108

Dec'23

19,990

19,990

19,990

19,990

20,342

Jan'24

20,025

20,025

20,025

20,025

20,377

Mar'24

20,211

20,211

20,211

20,211

20,563

May'24

20,352

20,352

20,352

20,352

20,704


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts