Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

428

4294/8

4276/8

429

4286/8

Jul'17

441

4426/8

4406/8

4422/8

4416/8

Sep'17

4544/8

456

4542/8

4556/8

455

Dec'17

474

476

474

4754/8

4746/8

Mar'18

492

492

492

492

491

May'18

-

-

-

502*

502

Jul'18

-

-

-

5102/8*

5102/8

Sep'18

-

-

-

5202/8*

5202/8

Dec'18

-

-

-

5332/8*

5332/8

Mar'19

-

-

-

5422/8*

5422/8

May'19

-

-

-

5446/8*

5446/8

Jul'19

-

-

-

5422/8*

5422/8

Nguồn: Tradingcharts.com