Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4304/8

4312/8

4294/8

4306/8

430

Mar'18

4494/8

450

4484/8

4496/8

4492/8

May'18

463

4642/8

463

4636/8

4634/8

Jul'18

477

4776/8

477

477

477

Sep'18

4924/8

4932/8

4922/8

493

4924/8

Dec'18

511

5112/8

511

511

511

Mar'19

5236/8

524

5236/8

524

5234/8

May'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

Jul'19

-

-

-

5264/8*

5264/8

Sep'19

-

-

-

5312/8*

5312/8

Dec'19

-

-

-

5476/8*

5476/8

Mar'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

May'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

Jul'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

Nguồn: Tradingcharts.com