Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

438

4386/8

4372/8

4376/8

4366/8

Mar'18

4552/8

4572/8

4552/8

4564/8

455

May'18

4692/8

4704/8

469

4702/8

4686/8

Jul'18

4824/8

4832/8

4824/8

4832/8

4814/8

Sep'18

498

4986/8

498

4986/8

4972/8

Dec'18

5166/8

5166/8

5162/8

5162/8

5152/8

Mar'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'19

-

-

-

532*

532

Jul'19

530

530

530

530

5306/8

Sep'19

-

-

-

5372/8*

5372/8

Dec'19

-

-

-

5532/8*

5532/8

Mar'20

-

-

-

5544/8*

5544/8

May'20

-

-

-

5544/8*

5544/8

Jul'20

-

-

-

5544/8*

5544/8

Nguồn: Tradingcharts.com