Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

-

-

-

3862/8*

3862/8

Mar'17

402

403

4014/8

4024/8

401

May'17

4134/8

4144/8

4132/8

4142/8

4124/8

Jul'17

427

427

426

426

4246/8

Sep'17

-

-

-

4386/8*

4386/8

Dec'17

-

-

-

4556/8*

4556/8

Mar'18

-

-

-

4676/8*

4676/8

May'18

-

-

-

4766/8*

4766/8

Jul'18

-

-

-

4854/8*

4854/8

Sep'18

-

-

-

4994/8*

4994/8

Dec'18

-

-

-

5186/8*

5186/8

Mar'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

May'19

-

-

-

547*

547

Jul'19

-

-

-

527*

527

Nguồn: Tradingcharts.com