- Giá dầu WTI sàn Nymex chốt ở 69,67 USD/bbl, +0,42%;
- Giá dầu Brent sàn ICE chốt ở 74,50 USD/bbl, +0,27%;
- Giá xăng kỳ hạn Nymex RBOB chốt ở 204,27 USD/gallon, +0,62%;
- Giá khí gas kỳ hạn Nymex chốt ở 2,57 USD/MMBtu, -0,12%;
- Giá dầu đốt kỳ hạn Nymex chốt ở 257,99 USD/gallon, +0,14%;
- Giá vàng New York chốt ở 2.045 USD/ounce, -0,14%;
- Giá bạc New York chốt ở 24,26 USD/ounce, +0,13%;
- Giá đồng New York chốt ở 375,65 US cent/lb, +0,59%;
- Giá bạch kim chốt ở 893,85 USD/ounce, +0,18%.
Mặt hàng năng lượng
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Dầu WTI sàn Nymex
|
USD/bbl
|
69,67
|
+0,29
|
+0,42%
|
Tháng 1/2024
|
Dầu Brent sàn ICE
|
USD/bbl
|
74,50
|
+0,20
|
+0,27%
|
Tháng 2/2024
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
USD/gallon
|
204,27
|
+1,25
|
+0,62%
|
Tháng 1/2024
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
USD/MMBtu
|
2,57
|
0,00
|
-0,12%
|
Tháng 1/2024
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
USD/gallon
|
257,99
|
+0,37
|
+0,14%
|
Tháng 1/2024
|
Mặt hàng kim loại
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Vàng New York
|
USD/ounce
|
2,045,00
|
-2,90
|
-0,14%
|
Tháng 2/2024
|
Bạc New York
|
USD/ounce
|
24,26
|
+0,03
|
+0,13%
|
Tháng 3/2024
|
Đồng New York
|
US cent/lb
|
375,65
|
+2,20
|
+0,59%
|
Tháng 3/2024
|
Bạch kim
|
USD/ounce
|
893,85
|
+1,58
|
+0,18%
|
N/A
|