Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,33

-0,45

-0,92%

Dầu Brent giao ngay

51,41

-0,35

-0,68%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,85

-1,04

-0,65%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

150,23

-0,62

-0,41%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,91

-0,04

-1,22%

Nguồn: Bloomberg.com