Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,09

+0,06

+0,12%

Dầu Brent giao ngay

49,20

+0,08

+0,16%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

141,19

+0,21

+0,15%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

152,89

+0,26

+0,17%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,95

-0,03

-1,01%

Nguồn: Bloomberg.com