Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

54,04

-0,11

-0,20%

Dầu Brent giao ngay

60,83

-0,07

-0,11%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

176,40

-0,01

-0,01%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

187,77

+1,08

+0,58%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,98

+0,02

+0,61%

Nguồn: Bloomberg.com