Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

-

-

-

361*

361

Sep'17

3702/8

3716/8

370

3712/8

3696/8

Dec'17

3834/8

385

383

3846/8

383

Mar'18

3936/8

3952/8

3934/8

395

3934/8

May'18

399

4002/8

399

4002/8

3986/8

Jul'18

404

4054/8

404

4054/8

4036/8

Sep'18

403

403

4022/8

4026/8

4026/8

Dec'18

409

4106/8

409

4102/8

4094/8

Mar'19

417

417

417

417

417

May'19

-

-

-

421*

421

Jul'19

-

-

-

425*

425

Sep'19

-

-

-

4096/8*

4096/8

Dec'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Nguồn: Tradingcharts.com