Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3612/8

3614/8

3604/8

361

3612/8

Jul'17

3686/8

369

3682/8

3684/8

3686/8

Sep'17

3762/8

3764/8

3756/8

376

3762/8

Dec'17

3844/8

3846/8

384

3842/8

3844/8

Mar'18

3936/8

394

3934/8

3934/8

394

May'18

-

-

-

3986/8*

3986/8

Jul'18

-

-

-

402*

402

Sep'18

-

-

-

3954/8*

3954/8

Dec'18

-

-

-

3964/8*

3964/8

Mar'19

-

-

-

403*

403

May'19

-

-

-

4076/8*

4076/8

Jul'19

-

-

-

4112/8*

4112/8

Sep'19

-

-

-

4066/8*

4066/8

Dec'19

-

-

-

4034/8*

4034/8

Nguồn: Tradingcharts.com