Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

336

3366/8

3352/8

3356/8

3366/8

Mar'17

3462/8

3466/8

3456/8

3456/8

3466/8

May'17

3534/8

3534/8

3526/8

353

354

Jul'17

3604/8

3604/8

3594/8

3594/8

3606/8

Sep'17

3666/8

3666/8

3666/8

3666/8

3672/8

Dec'17

3762/8

3762/8

376

376

3764/8

Mar'18

386

386

386

386

3864/8

May'18

-

-

-

392*

392

Jul'18

-

-

-

3956/8*

3956/8

Sep'18

-

-

-

395*

395

Dec'18

-

-

-

3966/8*

3966/8

Jul'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4032/8*

4032/8

Nguồn: Tradingcharts.com