Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3734/8

3736/8

3714/8

3714/8

3742/8

Sep'17

381

3814/8

3794/8

3794/8

3816/8

Dec'17

3916/8

392

390

390

3924/8

Mar'18

4012/8

4016/8

400

400

4022/8

May'18

4076/8

4076/8

4064/8

4064/8

4084/8

Jul'18

4122/8

4122/8

411

411

4132/8

Sep'18

-

-

-

4052/8*

4052/8

Dec'18

-

-

-

4076/8*

4076/8

Mar'19

-

-

-

415*

415

May'19

-

-

-

419*

419

Jul'19

-

-

-

423*

423

Sep'19

-

-

-

4142/8*

4142/8

Dec'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Nguồn: Tradingcharts.com