Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3502/8

3506/8

3502/8

3506/8

351

Mar'17

3592/8

3602/8

3586/8

360

3604/8

May'17

366

367

3656/8

367

3672/8

Jul'17

3732/8

374

3732/8

374

3742/8

Sep'17

380

3804/8

3794/8

3804/8

381

Dec'17

3882/8

3892/8

3882/8

389

3894/8

Mar'18

3964/8

397

3962/8

397

3976/8

May'18

-

-

-

4032/8*

4032/8

Jul'18

-

-

-

4076/8*

4076/8

Sep'18

-

-

-

4034/8*

4034/8

Dec'18

-

-

-

4054/8*

4054/8

Jul'19

-

-

-

4206/8*

4206/8

Dec'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

 Nguồn: Tradingcharts.com