Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,428,00

-74,00

-2,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3487

3508

3414

3428

3502

Mar'24

3502

3521

3431

3444

3513

May'24

3475

3496

3410

3420

3490

Jul'24

3453

3465

3385

3396

3465

Sep'24

3419

3426

3353

3364

3430

Dec'24

3384

3385

3320

3332

3393

Mar'25

3346

3350

3291

3299

3359

May'25

3267

3275

3267

3275

3334

Jul'25

3240

3249

3240

3249

3307

Sep'25

3200

3210

3200

3210

3280

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

148,75

-0,35

-0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

149,15

149,90

147,25

148,75

149,10

Mar'24

149,85

150,95

148,30

149,70

150,10

May'24

151,05

151,40

149,15

150,35

150,85

Jul'24

151,75

151,95

149,90

151,15

151,70

Sep'24

152,20

152,35

150,55

151,75

152,35

Dec'24

152,95

153,75

151,50

152,75

153,25

Mar'25

153,35

154,10

152,75

154,00

154,50

May'25

154,45

155,10

153,85

155,05

155,60

Jul'25

155,30

155,85

154,70

155,85

156,55

Sep'25

155,90

156,40

155,30

156,40

157,25

Dec'25

156,55

157,00

155,95

157,00

157,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

356,20

+1,40

+0,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

355,05

359,05

348,25

356,20

354,80

Jan'24

334,30

343,90

334,30

342,05

339,40

Mar'24

326,50

332,60

326,50

330,85

328,05

May'24

321,00

322,20

321,00

322,20

319,40

Jul'24

309,55

309,55

309,55

309,55

306,70

Sep'24

299,35

299,35

299,35

299,35

296,50

Nov'24

292,80

292,80

292,80

292,80

289,95

Jan'25

281,05

281,05

281,05

281,05

278,20

Mar'25

279,80

279,80

279,80

279,80

276,95

May'25

278,55

278,55

278,55

278,55

275,70

Jul'25

277,35

277,35

277,35

277,35

274,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

25,67

-0,68

-2,58%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,33

26,44

25,59

25,67

26,35

May'24

25,13

25,27

24,50

24,58

25,18

Jul'24

24,24

24,37

23,75

23,82

24,27

Oct'24

23,84

23,98

23,43

23,48

23,85

Mar'25

23,81

23,91

23,43

23,48

23,82

May'25

22,38

22,48

22,04

22,09

22,42

Jul'25

21,14

21,24

20,86

20,90

21,23

Oct'25

20,63

20,71

20,33

20,39

20,72

Mar'26

20,55

20,65

20,28

20,34

20,67

May'26

19,82

19,88

19,57

19,62

19,94

Jul'26

19,49

19,49

19,20

19,24

19,57

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

57,30

+0,17

+0,30%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

60,00

60,12

60,00

60,12

59,45

Dec'23

57,13

57,48

57,05

57,29

57,13

Jan'24

56,31

56,59

56,21

56,55

56,31

Mar'24

55,60

55,83

55,50

55,75

55,60

May'24

55,20

55,41

55,20

55,41

55,20

Jul'24

55,68

55,89

54,50

54,77

55,47

Aug'24

55,19

55,37

53,98

54,21

54,99

Sep'24

53,82

53,82

53,82

53,82

53,65

Oct'24

53,85

54,23

52,81

53,03

53,85

Dec'24

53,34

53,92

52,50

52,72

53,56

Jan'25

52,63

52,63

52,46

52,63

53,49

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts