Bảng giá nông sản hôm nay 06/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2559

2574

2556

2568

2562

Jul'22

2608

2622

2605

2616

2613

Sep'22

2635

2635

2620

2631

2624

Dec'22

2631

2641

2627

2639

2630

Mar'23

2618

2626

2614

2620

2615

May'23

2606

2611

2600

2611

2600

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

231,70

232,00

228,80

230,10

230,60

Jul'22

231,50

232,00

228,90

230,00

230,60

Sep'22

230,50

231,20

228,15

229,20

229,80

Dec'22

228,30

228,65

225,85

226,95

227,65

Mar'23

226,00

226,20

223,25

224,35

225,40

May'23

223,95

224,10

222,15

222,15

223,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

137,93

140,45

137,90

138,13

137,94

Jul'22

134,28

136,71

134,23

134,53

134,28

Oct'22

119,78

119,78

119,78

119,78

116,72

Dec'22

113,42

115,00

113,42

114,66

113,76

Mar'23

109,14

110,44

109,14

110,18

109,25

May'23

106,00

106,25

105,90

106,25

105,57

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

965,00

993,30

945,20

966,50

964,90

Jul'22

887,00

897,00

855,80

862,00

877,40

Sep'22

850,00

850,00

830,00

830,00

843,90

Nov'22

815,00

815,00

808,00

808,00

803,30

Jan'23

811,70

811,70

811,70

811,70

807,00

Mar'23

-

818,10

818,10

818,10

813,40

May'23

718,10

718,10

718,10

718,10

713,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,71

19,81

19,64

19,68

19,61

Jul'22

19,42

19,59

19,42

19,51

19,42

Oct'22

19,52

19,62

19,49

19,57

19,47

Mar'23

19,64

19,72

19,63

19,69

19,61

May'23

18,84

18,91

18,83

18,88

18,84

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7506/8

7610/8

7492/8

7604/8

7504/8

Jul'22

7392/8

7500/8

7382/8

7486/8

7392/8

Sep'22

7110/8

7214/8

7100/8

7212/8

7114/8

Dec'22

6990/8

7084/8

6980/8

7082/8

6990/8

Mar'23

7002/8

7094/8

7000/8

7094/8

7010/8

May'23

7000/8

7090/8

7000/8

7084/8

7014/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

455,1

462,2

455,0

461,5

455,1

Jul'22

447,7

454,3

447,6

453,7

447,8

Aug'22

439,6

443,9

439,0

443,9

439,6

Sep'22

426,8

430,5

426,8

430,5

426,2

Oct'22

412,5

415,9

412,3

415,9

411,5

Dec'22

410,3

413,8

408,7

413,7

409,4

Jan'23

404,0

408,7

404,0

408,7

405,0

Mar'23

398,8

398,8

398,8

398,8

395,2

May'23

390,1

393,2

389,8

390,9

385,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

72,47

73,13

72,47

72,96

72,34

Jul'22

70,90

71,43

70,81

71,32

70,61

Aug'22

68,89

69,38

68,81

69,32

68,65

Sep'22

67,45

67,64

67,44

67,61

67,20

Oct'22

66,08

66,65

66,08

66,58

66,00

Dec'22

65,95

66,36

65,92

66,36

65,64

Jan'23

65,42

65,73

65,42

65,71

65,22

Mar'23

64,00

64,62

63,07

64,58

63,19

May'23

62,85

64,26

62,77

64,24

62,86

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16050/8

16226/8

16042/8

16206/8

16022/8

Jul'22

15900/8

16084/8

15900/8

16066/8

15890/8

Aug'22

15580/8

15716/8

15576/8

15716/8

15544/8

Sep'22

14872/8

14982/8

14850/8

14980/8

14814/8

Nov'22

14400/8

14550/8

14400/8

14534/8

14396/8

Jan'23

14380/8

14524/8

14380/8

14512/8

14380/8

Mar'23

14214/8

14320/8

14204/8

14310/8

14200/8

May'23

14196/8

14294/8

14196/8

14294/8

14184/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10204/8

10616/8

10200/8

10552/8

10102/8

Jul'22

10210/8

10602/8

10200/8

10536/8

10100/8

Sep'22

10150/8

10464/8

10144/8

10412/8

10024/8

Dec'22

10000/8

10314/8

10000/8

10280/8

9950/8

Mar'23

9900/8

10090/8

9900/8

10054/8

9802/8

May'23

9716/8

9854/8

9716/8

9810/8

9616/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts