Bảng giá nông sản hôm nay 07/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2388

2459

2378

2434

2372

Mar'23

2380

2452

2377

2430

2372

May'23

2376

2435

2369

2416

2364

Jul'23

2365

2423

2358

2404

2354

Sep'23

2357

2412

2356

2395

2346

Dec'23

2334

2390

2334

2374

2326

Mar'24

2305

2358

2305

2346

2298

May'24

2308

2353

2308

2341

2294

Jul'24

2346

2347

2334

2334

2289

Sep'24

2326

2326

2326

2326

2284

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

174,40

177,90

173,45

175,75

172,20

Mar'23

171,15

173,55

169,60

171,65

168,35

May'23

168,80

172,05

168,30

170,20

166,95

Jul'23

167,40

170,70

167,10

168,95

165,80

Sep'23

166,80

169,35

166,10

167,80

164,75

Dec'23

165,60

167,45

165,00

166,50

163,60

Mar'24

166,70

167,25

166,35

166,35

163,45

May'24

166,50

167,05

166,40

166,40

163,40

Jul'24

166,65

167,05

166,65

166,65

163,60

Sep'24

167,00

167,20

166,80

166,80

163,85

Dec'24

167,30

167,30

167,30

167,30

164,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,20

86,25

79,40

85,67

82,17

May'23

82,14

85,76

79,37

84,63

82,00

Jul'23

80,63

84,55

79,26

83,26

81,16

Oct'23

80,96

80,96

80,96

80,96

79,16

Dec'23

77,38

79,15

75,00

78,37

77,26

Mar'24

77,74

79,19

77,74

78,47

77,41

May'24

78,01

79,62

78,01

78,75

77,71

Jul'24

78,08

79,90

78,08

78,85

77,96

Oct'24

76,97

76,97

76,97

76,97

75,81

Dec'24

75,18

77,46

75,00

76,23

75,56

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

435,20

435,60

420,20

435,00

435,00

Jan'23

437,40

438,10

422,30

438,10

434,80

Mar'23

442,00

449,60

439,00

449,60

444,00

May'23

468,60

468,60

468,60

468,60

463,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,50

18,82

18,48

18,71

18,47

May'23

17,49

17,82

17,49

17,77

17,48

Jul'23

16,96

17,25

16,95

17,23

16,95

Oct'23

16,95

17,27

16,95

17,24

16,96

Mar'24

17,16

17,43

17,16

17,41

17,14

May'24

16,61

16,89

16,61

16,87

16,60

Jul'24

16,29

16,50

16,29

16,49

16,24

Oct'24

16,27

16,46

16,27

16,46

16,23

Mar'25

16,44

16,64

16,44

16,64

16,42

May'25

16,15

16,28

16,15

16,28

16,07

Jul'25

16,08

16,08

16,08

16,08

15,87

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6790/8

6792/8

6764/8

6774/8

6810/8

Mar'23

6850/8

6850/8

6824/8

6832/8

6866/8

May'23

6846/8

6850/8

6826/8

6834/8

6866/8

Jul'23

6800/8

6800/8

6780/8

6782/8

6820/8

Sep'23

6370/8

6370/8

6360/8

6366/8

6394/8

Dec'23

6232/8

6232/8

6214/8

6222/8

6254/8

Mar'24

6296/8

6296/8

6290/8

6290/8

6324/8

May'24

6350/8

6350/8

6340/8

6344/8

6330/8

Jul'24

6324/8

6324/8

6302/8

6314/8

6296/8

Sep'24

5800/8

5800/8

5800/8

5800/8

5782/8

Dec'24

5660/8

5660/8

5660/8

5660/8

5676/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

419,6

419,7

417,1

418,3

420,4

Jan'23

413,1

413,1

410,6

411,6

412,8

Mar'23

405,0

405,0

401,5

402,9

403,5

May'23

398,2

398,7

397,0

398,7

398,8

Jul'23

397,1

397,7

395,7

397,7

397,7

Aug'23

393,0

393,1

393,0

393,1

393,7

Sep'23

387,1

387,1

386,8

386,8

388,4

Oct'23

381,2

381,2

381,2

381,2

382,3

Dec'23

381,7

381,7

380,1

380,1

381,7

Jan'24

380,8

380,9

380,8

380,9

380,2

Mar'24

377,8

377,8

377,8

377,8

377,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

77,10

77,10

76,31

76,66

77,17

Jan'23

74,72

74,72

73,93

74,26

74,85

Mar'23

72,70

72,70

71,91

72,23

72,79

May'23

70,86

70,86

70,23

70,52

71,01

Jul'23

69,41

69,41

68,78

69,04

69,50

Aug'23

68,05

68,05

67,64

67,74

68,36

Sep'23

67,10

67,10

66,73

66,81

67,35

Oct'23

66,15

66,15

65,92

65,96

66,43

Dec'23

65,91

65,91

65,34

65,57

65,83

Jan'24

65,36

65,36

65,36

65,36

64,11

Mar'24

64,25

64,79

63,90

64,79

63,55

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14450/8

14450/8

14430/8

14430/8

14514/8

Jan'23

14550/8

14564/8

14480/8

14530/8

14622/8

Mar'23

14610/8

14612/8

14552/8

14602/8

14690/8

May'23

14690/8

14690/8

14624/8

14676/8

14760/8

Jul'23

14726/8

14726/8

14652/8

14684/8

14782/8

Aug'23

14504/8

14530/8

14476/8

14530/8

14594/8

Sep'23

14162/8

14162/8

14102/8

14110/8

14194/8

Nov'23

13970/8

13972/8

13910/8

13952/8

13996/8

Jan'24

13950/8

13950/8

13950/8

13950/8

14020/8

Mar'24

13914/8

13936/8

13896/8

13932/8

13824/8

May'24

13866/8

13904/8

13850/8

13886/8

13792/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8510/8

8530/8

8394/8

8406/8

8476/8

Mar'23

8692/8

8692/8

8592/8

8600/8

8666/8

May'23

8766/8

8766/8

8700/8

8702/8

8772/8

Jul'23

8832/8

8832/8

8734/8

8742/8

8804/8

Sep'23

8806/8

8806/8

8800/8

8804/8

8864/8

Dec'23

8884/8

8884/8

8872/8

8872/8

8936/8

Mar'24

8910/8

8950/8

8846/8

8950/8

8832/8

May'24

8786/8

8870/8

8730/8

8866/8

8750/8

Jul'24

8402/8

8440/8

8352/8

8440/8

8340/8

Sep'24

8294/8

8294/8

8294/8

8294/8

8190/8

Dec'24

8362/8

8362/8

8362/8

8362/8

8256/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts