Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,091,00

+44,00

+1,44%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3037

3097

3029

3091

3047

Dec'23

3031

3090

3025

3085

3043

Mar'24

2999

3056

2994

3050

3009

May'24

2983

3039

2979

3033

2991

Jul'24

2966

3021

2963

3013

2972

Sep'24

2946

2996

2945

2991

2952

Dec'24

2920

2965

2920

2963

2925

Mar'25

2920

2939

2919

2939

2904

May'25

2925

2925

2925

2925

2904

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

181,70

+2,15

+1,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

180,00

183,05

179,45

181,70

179,55

Dec'23

177,25

180,30

176,80

179,00

177,10

Mar'24

177,75

179,95

176,70

178,65

176,75

May'24

178,65

179,75

177,35

179,25

177,30

Jul'24

179,00

180,05

177,70

179,60

177,70

Sep'24

180,25

180,55

178,55

180,20

178,35

Dec'24

181,25

181,50

179,55

181,25

179,45

Mar'25

182,00

182,00

180,05

181,75

179,95

May'25

180,10

182,00

180,10

181,90

180,25

Jul'25

182,25

182,25

182,20

182,20

180,55

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

24,50

-0,08

-0,33%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,68

24,89

24,38

24,50

24,58

Oct'23

24,39

24,58

24,14

24,24

24,29

Mar'24

24,20

24,35

24,00

24,10

24,12

May'24

22,97

23,09

22,79

22,87

22,89

Jul'24

22,54

22,64

22,34

22,42

22,48

Oct'24

22,17

22,26

21,98

22,05

22,14

Mar'25

21,95

22,00

21,77

21,84

21,93

May'25

20,73

20,78

20,57

20,63

20,73

Jul'25

20,03

20,07

19,90

19,95

20,03

Oct'25

19,66

19,70

19,56

19,60

19,68

Mar'26

19,53

19,53

19,41

19,44

19,53

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

257,65

-9,35

-3,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

266,60

266,60

257,00

257,65

267,00

Sep'23

255,30

257,00

249,70

250,10

258,80

Nov'23

248,10

248,10

243,10

243,10

250,05

Jan'24

234,25

234,95

234,25

234,95

244,25

Mar'24

225,10

225,10

225,10

225,10

234,40

May'24

210,15

210,15

210,15

210,15

219,45

Jul'24

204,20

204,20

204,20

204,20

213,50

Sep'24

198,40

198,40

198,40

198,40

207,70

Nov'24

195,60

195,60

195,60

195,60

204,90

Jan'25

194,60

194,60

194,60

194,60

203,90

Mar'25

193,20

193,20

193,20

193,20

202,50

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

50,56

+0,09

+0,18%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

50,04

50,30

49,97

50,07

49,99

Sep'23

49,66

49,82

49,58

49,59

49,58

Oct'23

49,17

49,41

49,13

49,13

49,13

Dec'23

48,94

49,19

48,90

48,98

48,91

Jan'24

48,77

48,92

48,77

48,88

48,78

Mar'24

48,60

48,80

48,60

48,64

48,61

May'24

48,51

48,64

48,38

48,38

48,39

Jul'24

48,33

48,41

48,33

48,41

48,16

Aug'24

47,89

48,80

47,77

47,83

48,37

Sep'24

47,99

48,44

47,42

47,46

48,00

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts