Bảng giá nông sản hôm nay 11/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2473

2473

2473

2473

2483

Jul'22

2451

2465

2429

2445

2455

Sep'22

2468

2484

2452

2464

2474

Dec'22

2493

2501

2474

2484

2496

Mar'23

2492

2498

2474

2483

2495

May'23

2492

2497

2474

2483

2495

Jul'23

2500

2500

2475

2484

2495

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

206,25

207,70

204,00

204,00

206,30

Jul'22

207,10

207,80

202,30

203,80

206,10

Sep'22

207,40

207,75

202,40

203,80

206,05

Dec'22

206,85

207,30

202,10

203,45

205,65

Mar'23

206,25

206,45

201,35

202,75

204,95

May'23

205,35

205,35

201,00

201,95

204,05

Jul'23

203,85

203,85

199,60

200,60

202,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

143,18

143,18

142,68

142,81

142,94

Oct'22

131,35

131,35

130,50

130,77

130,18

Dec'22

124,05

124,05

123,52

123,77

124,17

Mar'23

118,54

118,54

118,37

118,47

118,91

May'23

113,18

113,18

113,14

113,14

113,54

Jul'23

108,65

108,70

107,60

108,16

108,50

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1008,00

1025,00

1008,00

1022,00

1009,00

Jul'22

807,70

829,50

799,10

801,10

807,70

Sep'22

780,00

799,00

780,00

789,50

784,80

Nov'22

760,00

770,80

756,00

765,00

750,20

Jan'23

790,00

790,00

790,00

790,00

775,20

Mar'23

796,40

796,40

796,40

796,40

781,60

May'23

772,20

772,20

772,20

772,20

757,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,65

18,77

18,51

18,54

18,66

Oct'22

18,76

18,88

18,64

18,66

18,80

Mar'23

19,06

19,15

18,95

18,96

19,09

May'23

18,47

18,53

18,36

18,37

18,48

Jul'23

18,04

18,11

17,97

17,98

18,08

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7874/8

7906/8

7824/8

7864/8

7844/8

Jul'22

7764/8

7784/8

7754/8

7776/8

7752/8

Sep'22

7356/8

7382/8

7354/8

7380/8

7350/8

Dec'22

7196/8

7230/8

7190/8

7224/8

7190/8

Mar'23

7230/8

7264/8

7230/8

7264/8

7230/8

May'23

7236/8

7266/8

7236/8

7266/8

7234/8

Jul'23

7192/8

7220/8

7192/8

7216/8

7186/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

408,0

414,9

406,6

407,9

411,1

Jul'22

402,0

402,7

401,6

402,4

401,5

Aug'22

396,7

396,9

395,9

396,7

395,9

Sep'22

391,7

392,3

391,5

391,7

391,6

Oct'22

388,0

388,4

387,9

388,4

388,1

Dec'22

389,9

390,3

388,6

389,2

389,5

Jan'23

388,0

388,0

388,0

388,0

388,8

Mar'23

386,2

386,6

386,2

386,6

386,6

May'23

390,8

390,9

384,5

386,5

387,7

Jul'23

391,7

391,9

385,4

387,5

388,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

88,45

88,45

88,45

88,45

87,96

Jul'22

81,04

81,10

80,60

81,10

81,04

Aug'22

77,59

77,59

77,17

77,59

77,54

Sep'22

75,71

75,76

75,39

75,76

75,63

Oct'22

74,05

74,19

73,92

73,92

73,96

Dec'22

73,26

73,48

73,15

73,48

73,21

Jan'23

72,45

72,45

72,20

72,20

72,29

Mar'23

71,15

71,16

70,93

70,93

70,96

May'23

69,24

70,37

68,97

69,90

69,34

Jul'23

69,29

69,45

68,16

68,98

68,51

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16290/8

16290/8

16290/8

16290/8

16300/8

Jul'22

15934/8

15956/8

15874/8

15950/8

15922/8

Aug'22

15484/8

15512/8

15440/8

15512/8

15476/8

Sep'22

14884/8

14912/8

14854/8

14894/8

14872/8

Nov'22

14562/8

14614/8

14526/8

14602/8

14546/8

Jan'23

14600/8

14640/8

14560/8

14600/8

14576/8

Mar'23

14482/8

14540/8

14460/8

14522/8

14476/8

May'23

14456/8

14502/8

14456/8

14502/8

14466/8

Jul'23

14510/8

14510/8

14510/8

14510/8

14406/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10966/8

10984/8

10832/8

10832/8

10832/8

Jul'22

10946/8

11012/8

10942/8

11006/8

10926/8

Sep'22

10972/8

11050/8

10972/8

11050/8

10964/8

Dec'22

11020/8

11102/8

11020/8

11092/8

11020/8

Mar'23

11064/8

11110/8

11064/8

11110/8

11044/8

May'23

10860/8

11020/8

10832/8

10946/8

10906/8

Jul'23

10392/8

10440/8

10392/8

10440/8

10392/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts