Bảng giá nông sản hôm nay 12/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2353

2388

2342

2347

2358

Mar'23

2353

2373

2333

2338

2347

May'23

2343

2360

2328

2331

2342

Jul'23

2335

2346

2318

2322

2334

Sep'23

2318

2325

2299

2303

2320

Dec'23

2295

2296

2273

2276

2297

Mar'24

2266

2266

2247

2247

2269

May'24

2260

2260

2242

2242

2267

Jul'24

2255

2255

2238

2238

2264

Sep'24

2238

2238

2238

2238

2266

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

216,90

220,90

215,15

217,85

217,45

Mar'23

207,35

210,45

205,55

207,95

207,65

May'23

203,30

206,00

201,50

203,75

203,45

Jul'23

200,55

203,10

198,80

200,90

200,80

Sep'23

198,75

201,05

196,90

199,05

198,90

Dec'23

198,15

200,10

196,00

198,30

198,10

Mar'24

196,80

199,45

196,80

198,05

197,80

May'24

197,40

197,40

197,40

197,40

197,25

Jul'24

196,60

196,60

196,60

196,60

196,55

Sep'24

195,80

195,80

195,80

195,80

195,80

Dec'24

195,00

195,00

195,00

195,00

195,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,49

88,49

87,80

87,80

88,86

Mar'23

86,70

86,75

86,23

86,23

87,31

May'23

85,20

85,34

84,74

84,81

85,82

Jul'23

83,32

83,32

82,90

82,93

83,92

Oct'23

80,05

80,05

80,05

80,05

79,87

Dec'23

77,49

77,49

77,28

77,28

77,97

Mar'24

76,89

77,95

76,89

77,69

77,55

May'24

77,39

78,43

77,39

77,94

77,87

Jul'24

77,83

78,92

77,83

78,01

78,15

Oct'24

76,42

76,42

76,42

76,42

76,90

Dec'24

75,90

76,97

75,29

75,29

75,90

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

458,20

485,20

454,40

478,70

452,70

Jan'23

455,00

478,40

452,60

473,00

446,50

Mar'23

482,40

494,40

482,40

491,50

462,90

May'23

500,50

500,50

500,50

500,50

471,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,59

18,75

18,35

18,74

18,61

May'23

17,71

17,83

17,51

17,81

17,73

Jul'23

17,21

17,30

17,03

17,25

17,23

Oct'23

17,15

17,27

17,04

17,23

17,22

Mar'24

17,33

17,44

17,24

17,39

17,39

May'24

16,75

16,83

16,67

16,79

16,82

Jul'24

16,34

16,42

16,27

16,37

16,42

Oct'24

16,19

16,26

16,12

16,21

16,27

Mar'25

16,25

16,31

16,22

16,25

16,32

May'25

15,90

15,93

15,86

15,89

15,95

Jul'25

15,68

15,70

15,68

15,70

15,76

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6932/8

6940/8

6912/8

6914/8

6930/8

Mar'23

7000/8

7010/8

6982/8

6986/8

7002/8

May'23

7010/8

7020/8

6994/8

6996/8

7014/8

Jul'23

6950/8

6954/8

6934/8

6934/8

6952/8

Sep'23

6462/8

6470/8

6454/8

6454/8

6462/8

Dec'23

6304/8

6316/8

6304/8

6306/8

6316/8

Mar'24

6370/8

6402/8

6344/8

6380/8

6396/8

May'24

6386/8

6420/8

6374/8

6400/8

6416/8

Jul'24

6342/8

6352/8

6324/8

6352/8

6372/8

Sep'24

5840/8

5840/8

5840/8

5840/8

5850/8

Dec'24

5702/8

5732/8

5684/8

5722/8

5732/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

410,4

410,4

410,4

410,4

410,4

Dec'22

405,5

405,5

403,7

404,8

406,0

Jan'23

402,7

402,7

400,7

401,5

402,7

Mar'23

398,2

398,2

396,7

396,7

398,2

May'23

396,5

396,5

395,2

395,2

396,4

Jul'23

397,8

397,8

395,8

396,5

397,7

Aug'23

395,4

395,4

395,0

395,0

395,4

Sep'23

392,4

392,4

391,9

392,1

392,4

Oct'23

389,5

390,9

388,6

388,7

387,2

Dec'23

389,1

391,2

388,2

389,0

387,1

Jan'24

388,0

388,0

388,0

388,0

385,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

68,92

68,98

68,92

68,98

69,54

Dec'22

65,28

65,37

64,90

64,96

65,47

Jan'23

63,59

63,69

63,40

63,44

63,79

Mar'23

62,46

62,56

62,21

62,22

62,64

May'23

61,63

61,71

61,36

61,37

61,79

Jul'23

60,80

60,80

60,70

60,78

60,94

Aug'23

60,75

60,91

59,39

60,12

60,75

Sep'23

59,28

59,28

59,21

59,22

59,36

Oct'23

59,39

59,66

58,13

58,63

59,39

Dec'23

58,10

58,10

58,10

58,10

58,21

Jan'24

57,93

57,93

57,93

57,93

58,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13730/8

13750/8

13674/8

13704/8

13762/8

Jan'23

13850/8

13870/8

13794/8

13824/8

13880/8

Mar'23

13936/8

13954/8

13890/8

13920/8

13970/8

May'23

14030/8

14040/8

13974/8

14004/8

14052/8

Jul'23

14010/8

14074/8

14010/8

14040/8

14090/8

Aug'23

13930/8

13936/8

13916/8

13936/8

13964/8

Sep'23

13686/8

13786/8

13642/8

13702/8

13694/8

Nov'23

13530/8

13582/8

13522/8

13540/8

13600/8

Jan'24

13634/8

13686/8

13602/8

13634/8

13620/8

Mar'24

13580/8

13580/8

13580/8

13580/8

13566/8

May'24

13564/8

13564/8

13564/8

13564/8

13550/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

9020/8

9036/8

8926/8

8940/8

9010/8

Mar'23

9170/8

9196/8

9086/8

9102/8

9170/8

May'23

9250/8

9264/8

9160/8

9160/8

9240/8

Jul'23

9106/8

9110/8

9036/8

9036/8

9112/8

Sep'23

8980/8

8980/8

8980/8

8980/8

9070/8

Dec'23

9042/8

9042/8

8996/8

9000/8

9076/8

Mar'24

8990/8

8990/8

8962/8

8962/8

9024/8

May'24

8824/8

8824/8

8824/8

8824/8

9116/8

Jul'24

8424/8

8424/8

8274/8

8302/8

8554/8

Sep'24

8070/8

8070/8

8070/8

8070/8

8322/8

Dec'24

8180/8

8180/8

8180/8

8180/8

8442/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts