Bảng giá nông sản hôm nay 13/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2462

2462

2462

2462

2447

Mar'22

2451

2475

2434

2466

2451

May'22

2469

2492

2455

2481

2468

Jul'22

2479

2497

2461

2486

2475

Sep'22

2484

2503

2468

2492

2482

Dec'22

2483

2505

2470

2493

2483

Mar'23

2474

2498

2468

2491

2480

May'23

2490

2491

2481

2489

2478

Jul'23

2489

2489

2480

2488

2478

Sep'23

2488

2488

2488

2488

2478

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

235,00

235,00

232,70

232,70

240,35

Mar'22

241,00

241,25

231,95

232,60

240,20

May'22

240,45

240,50

231,60

232,35

239,65

Jul'22

239,65

239,65

231,05

231,85

238,75

Sep'22

236,45

237,15

229,30

230,20

236,75

Dec'22

235,05

235,05

227,50

228,45

234,65

Mar'23

229,75

230,25

227,25

227,60

233,45

May'23

229,00

229,20

226,45

226,75

232,40

Jul'23

227,80

228,00

225,55

225,85

231,45

Sep'23

226,80

226,80

224,65

224,95

230,45

Dec'23

225,95

225,95

224,45

224,80

230,30

Mar'24

225,45

225,45

223,85

224,25

229,75

May'24

225,45

225,45

224,10

224,10

229,45

Jul'24

225,55

225,55

224,20

224,20

229,55

Sep'24

223,90

223,90

223,90

223,90

229,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

106,29

107,11

105,72

106,23

106,59

May'22

104,95

105,66

104,35

104,93

105,24

Jul'22

102,81

103,25

102,22

102,80

103,10

Oct'22

94,55

94,55

94,55

94,55

94,19

Dec'22

89,64

89,75

89,10

89,75

89,84

Mar'23

86,58

86,60

85,98

86,60

86,75

May'23

85,51

85,51

85,35

85,35

85,53

Jul'23

84,14

84,18

83,80

83,80

84,13

Oct'23

-

81,19

81,19

81,19

81,28

Dec'23

79,45

79,75

79,00

79,19

79,43

Mar'24

-

79,69

79,69

79,69

79,93

May'24

-

80,19

80,19

80,19

80,43

Jul'24

-

80,69

80,69

80,69

80,93

Oct'24

-

80,19

80,19

80,19

80,43

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1069,30

1069,30

1028,60

1069,30

1024,30

Mar'22

1016,00

1025,50

984,50

1025,50

980,50

May'22

968,00

975,00

950,00

975,00

930,00

Jul'22

927,00

935,20

927,00

935,20

934,90

Sep'22

900,00

905,20

900,00

905,20

891,60

Nov'22

-

910,20

910,20

910,20

896,60

Jan'23

-

910,20

910,20

910,20

896,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,66

19,84

19,52

19,71

19,69

May'22

19,29

19,43

19,15

19,32

19,29

Jul'22

18,77

18,94

18,69

18,89

18,82

Oct'22

18,52

18,71

18,45

18,68

18,57

Mar'23

18,37

18,59

18,31

18,56

18,41

May'23

17,39

17,57

17,34

17,53

17,43

Jul'23

16,69

16,93

16,69

16,86

16,76

Oct'23

16,28

16,50

16,27

16,46

16,35

Mar'24

16,25

16,47

16,25

16,42

16,31

May'24

15,89

15,89

15,89

15,89

15,78

Jul'24

15,55

15,55

15,55

15,55

15,44

Oct'24

15,49

15,49

15,49

15,49

15,38

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts