Bảng giá nông sản hôm nay 13/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2616

2634

2568

2583

2616

Jul'22

2670

2688

2618

2634

2667

Sep'22

2684

2700

2640

2655

2681

Dec'22

2690

2704

2648

2663

2686

Mar'23

2676

2691

2641

2655

2676

May'23

2668

2668

2630

2643

2665

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

237,40

237,75

232,75

233,60

236,60

Jul'22

237,25

237,70

232,65

233,55

236,55

Sep'22

236,70

237,15

232,55

233,25

236,00

Dec'22

235,35

235,55

230,80

232,00

234,45

Mar'23

233,25

233,95

229,10

230,25

232,75

May'23

231,10

231,90

227,35

228,50

231,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

135,24

139,25

135,18

138,51

135,29

Jul'22

133,48

137,95

133,45

137,45

133,45

Oct'22

124,50

125,83

124,50

125,83

122,89

Dec'22

117,50

120,29

117,50

120,03

117,62

Mar'23

113,96

115,86

113,89

115,74

113,42

May'23

109,74

111,26

109,70

111,26

109,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

862,00

890,00

829,30

874,20

886,30

Jul'22

793,30

823,90

758,80

798,50

798,30

Sep'22

765,00

775,00

745,00

765,00

775,00

Nov'22

-

739,80

739,80

739,80

749,80

Jan'23

-

772,80

759,70

772,80

782,80

Mar'23

-

779,20

779,20

779,20

789,20

May'23

755,00

755,00

755,00

755,00

755,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,39

20,48

20,16

20,22

20,31

Jul'22

20,26

20,37

20,07

20,18

20,20

Oct'22

20,28

20,39

20,15

20,28

20,25

Mar'23

20,41

20,52

20,30

20,47

20,38

May'23

19,53

19,74

19,47

19,70

19,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7750/8

7750/8

7724/8

7726/8

7762/8

Jul'22

7712/8

7712/8

7694/8

7694/8

7724/8

Sep'22

7420/8

7424/8

7414/8

7416/8

7436/8

Dec'22

7300/8

7310/8

7292/8

7296/8

7310/8

Mar'23

7320/8

7330/8

7314/8

7324/8

7330/8

May'23

7320/8

7334/8

7320/8

7322/8

7334/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

461,7

462,9

461,5

461,7

460,9

Jul'22

458,2

459,7

458,1

458,2

457,7

Aug'22

449,4

449,9

449,3

449,9

449,3

Sep'22

438,0

438,0

438,0

438,0

438,5

Oct'22

426,6

426,9

426,6

426,7

427,5

Dec'22

426,4

426,4

425,0

425,5

426,4

Jan'23

420,6

420,6

420,5

420,5

422,0

Mar'23

411,2

412,1

411,2

412,1

412,9

May'23

407,2

409,3

405,5

409,3

404,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

75,43

75,43

74,95

75,24

75,43

Jul'22

74,01

74,01

73,51

73,84

74,02

Aug'22

71,97

71,98

71,47

71,93

72,04

Sep'22

70,01

70,79

69,90

70,75

69,74

Oct'22

69,37

69,37

69,37

69,37

69,56

Dec'22

69,00

69,02

68,69

68,89

69,02

Jan'23

68,30

68,30

68,30

68,30

68,29

Mar'23

67,27

67,27

67,04

67,07

67,25

May'23

66,51

66,51

66,51

66,51

66,51

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16722/8

16750/8

16700/8

16706/8

16702/8

Jul'22

16614/8

16630/8

16584/8

16594/8

16604/8

Aug'22

16180/8

16206/8

16172/8

16172/8

16204/8

Sep'22

15442/8

15452/8

15432/8

15452/8

15460/8

Nov'22

15050/8

15050/8

15014/8

15032/8

15070/8

Jan'23

15036/8

15044/8

15024/8

15024/8

15064/8

Mar'23

14822/8

14824/8

14800/8

14822/8

14862/8

May'23

14764/8

14786/8

14762/8

14762/8

14824/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11024/8

11094/8

11000/8

11082/8

11036/8

Jul'22

11116/8

11182/8

11082/8

11180/8

11124/8

Sep'22

11070/8

11142/8

11052/8

11132/8

11090/8

Dec'22

10956/8

11056/8

10956/8

11056/8

11014/8

Mar'23

10842/8

10856/8

10842/8

10846/8

10904/8

May'23

10500/8

10742/8

10500/8

10702/8

10530/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts