Bảng giá nông sản hôm nay 13/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2386

2386

2386

2386

2360

Dec'22

2372

2388

2339

2386

2360

Mar'23

2373

2386

2344

2383

2360

May'23

2370

2384

2344

2381

2357

Jul'23

2372

2386

2350

2383

2359

Sep'23

2371

2384

2348

2382

2357

Dec'23

2344

2375

2344

2371

2346

Mar'24

2349

2349

2349

2349

2323

May'24

2343

2343

2343

2343

2318

Jul'24

2333

2333

2333

2333

2309

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

227.50

228.15

227.50

227.75

231.50

Dec'22

229.00

230.05

224.10

224.75

228.50

Mar'23

222.65

224.10

218.25

219.20

222.65

May'23

219.00

220.10

214.75

215.65

219.00

Jul'23

216.25

216.95

211.75

212.65

215.85

Sep'23

214.10

214.20

209.85

210.30

213.45

Dec'23

211.85

211.95

207.65

208.10

211.20

Mar'24

206.05

206.05

206.05

206.05

209.05

May'24

204.75

204.75

204.75

204.75

207.75

Jul'24

203.65

203.65

203.65

203.65

206.65

Sep'24

203.00

203.00

203.00

203.00

206.00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

110.21

110.21

110.21

110.21

109.52

Dec'22

105.73

105.95

104.26

104.40

105.71

Mar'23

102.56

102.56

101.02

101.09

102.37

May'23

100.12

100.14

99.20

99.29

100.13

Jul'23

96.98

97.01

96.98

97.01

96.91

Oct'23

87.11

87.11

87.11

87.11

86.34

Dec'23

83.85

84.60

81.95

83.93

82.97

Mar'24

82.46

82.46

82.46

82.46

81.50

May'24

80.50

82.04

80.50

82.04

81.03

Jul'24

81.34

81.34

81.34

81.34

80.38

Oct'24

78.79

78.79

78.79

78.79

77.98

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

514.70

554.90

511.00

554.90

509.00

Nov'22

520.00

559.80

517.70

559.80

510.80

Jan'23

535.40

572.90

535.40

572.90

523.90

Mar'23

585.00

585.00

581.00

583.00

540.10

May'23

588.80

588.80

588.80

588.80

545.90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18.26

18.52

18.13

18.35

18.22

Mar'23

17.86

18.01

17.74

17.95

17.83

May'23

17.38

17.52

17.28

17.48

17.38

Jul'23

17.20

17.32

17.12

17.28

17.21

Oct'23

17.23

17.36

17.18

17.32

17.26

Mar'24

17.41

17.57

17.40

17.53

17.48

May'24

16.97

17.07

16.89

17.03

16.99

Jul'24

16.66

16.75

16.60

16.73

16.69

Oct'24

16.58

16.74

16.57

16.74

16.72

Mar'25

16.92

16.92

16.92

16.92

16.91

May'25

16.58

16.58

16.58

16.58

16.56

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6902/8

7214/8

6890/8

7122/8

6984/8

Dec'22

6954/8

6972/8

6924/8

6934/8

6960/8

Mar'23

6990/8

7006/8

6962/8

6972/8

6994/8

May'23

6986/8

7000/8

6962/8

6970/8

6990/8

Jul'23

6924/8

6934/8

6896/8

6902/8

6924/8

Sep'23

6464/8

6464/8

6450/8

6450/8

6474/8

Dec'23

6304/8

6320/8

6294/8

6294/8

6322/8

Mar'24

6320/8

6392/8

6276/8

6390/8

6330/8

May'24

6356/8

6416/8

6326/8

6416/8

6356/8

Jul'24

6312/8

6380/8

6282/8

6380/8

6324/8

Sep'24

5762/8

5832/8

5762/8

5832/8

5786/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

454.4

473.3

445.9

472.9

440.9

Oct'22

438.7

438.7

436.7

436.9

439.8

Dec'22

433.9

433.9

431.9

431.9

434.6

Jan'23

429.3

429.6

427.8

427.8

430.3

Mar'23

423.9

423.9

422.3

422.4

424.4

May'23

419.5

419.9

419.5

419.9

420.6

Jul'23

417.1

417.1

417.1

417.1

400.6

Aug'23

414.0

414.0

413.6

413.7

414.3

Sep'23

393.6

409.0

390.7

407.4

391.9

Oct'23

386.4

399.0

384.4

398.5

385.2

Dec'23

385.5

397.8

383.9

396.6

384.5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

72.44

72.44

72.44

72.44

71.92

Oct'22

68.31

68.39

68.05

68.14

68.34

Dec'22

66.45

66.67

66.10

66.15

66.49

Jan'23

65.55

65.66

65.21

65.21

65.53

Mar'23

64.44

64.48

64.35

64.37

64.42

May'23

63.57

63.59

63.22

63.22

63.49

Jul'23

62.55

62.55

62.34

62.34

62.46

Aug'23

61.32

61.32

61.26

61.26

61.54

Sep'23

59.51

61.28

58.91

60.75

59.54

Oct'23

59.01

60.53

58.27

60.03

58.83

Dec'23

59.64

59.64

59.45

59.45

59.63

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

14804/8

15582/8

14724/8

15496/8

14892/8

Nov'22

14864/8

14882/8

14812/8

14820/8

14882/8

Jan'23

14902/8

14920/8

14850/8

14854/8

14922/8

Mar'23

14850/8

14892/8

14826/8

14830/8

14900/8

May'23

14856/8

14872/8

14806/8

14820/8

14880/8

Jul'23

14796/8

14812/8

14760/8

14760/8

14830/8

Aug'23

14554/8

14554/8

14554/8

14554/8

14590/8

Sep'23

13606/8

14106/8

13576/8

14106/8

13654/8

Nov'23

13894/8

13900/8

13836/8

13840/8

13910/8

Jan'24

13892/8

13892/8

13892/8

13892/8

13934/8

Mar'24

13860/8

13860/8

13860/8

13860/8

13466/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8524/8

8524/8

8370/8

8412/8

8532/8

Dec'22

8580/8

8670/8

8560/8

8616/8

8586/8

Mar'23

8716/8

8812/8

8706/8

8782/8

8732/8

May'23

8802/8

8894/8

8802/8

8840/8

8812/8

Jul'23

8750/8

8784/8

8750/8

8784/8

8754/8

Sep'23

8754/8

8842/8

8754/8

8840/8

8780/8

Dec'23

8854/8

8994/8

8764/8

8836/8

8932/8

Mar'24

8870/8

8972/8

8750/8

8822/8

8920/8

May'24

8750/8

8750/8

8750/8

8750/8

8850/8

Jul'24

8330/8

8330/8

8330/8

8330/8

8370/8

Sep'24

8234/8

8234/8

8234/8

8234/8

8336/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts