Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,649,00

-7,00

-0,19%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3650

3808

3650

3772

3611

Dec'23

3660

3666

3637

3649

3656

Mar'24

3675

3677

3649

3664

3666

May'24

3648

3656

3634

3648

3648

Jul'24

3627

3633

3615

3629

3627

Sep'24

3594

3603

3589

3598

3594

Dec'24

3553

3559

3550

3556

3552

Mar'25

3506

3506

3498

3501

3498

May'25

3472

3472

3472

3472

3472

Jul'25

3451

3451

3451

3451

3452

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

152,00

-0,85

-0,56%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

151,55

151,55

148,35

150,70

151,55

Dec'23

152,75

153,00

150,45

152,00

152,85

Mar'24

153,65

154,00

151,60

153,15

153,85

May'24

154,65

155,05

152,70

154,20

154,85

Jul'24

155,20

155,65

153,55

154,85

155,40

Sep'24

156,00

156,10

153,95

155,25

155,85

Dec'24

157,00

157,10

154,90

156,25

156,80

Mar'25

157,15

157,55

157,15

157,55

158,05

May'25

158,60

158,60

158,60

158,60

159,10

Jul'25

159,50

159,50

159,50

159,50

160,00

Sep'25

159,95

159,95

159,95

159,95

160,45

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

331,50

+3,05

+0,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

327,85

333,65

325,50

331,50

328,45

Jan'24

318,80

322,70

316,40

322,50

319,30

Mar'24

311,00

314,35

311,00

314,35

310,40

May'24

306,35

306,35

306,35

306,35

302,40

Jul'24

299,40

299,40

299,40

299,40

295,45

Sep'24

292,00

292,00

292,00

292,00

288,05

Nov'24

288,00

288,00

288,00

288,00

284,05

Jan'25

280,80

280,80

280,80

280,80

276,85

Mar'25

279,40

279,40

279,40

279,40

275,45

May'25

278,90

278,90

278,90

278,90

274,95

Jul'25

278,40

278,40

278,40

278,40

274,45

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,07

+0,41

+1,54%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,36

27,26

26,09

26,83

26,40

Mar'24

26,64

27,47

26,36

27,07

26,66

May'24

25,20

25,89

24,98

25,60

25,23

Jul'24

24,00

24,50

23,77

24,32

24,01

Oct'24

23,55

23,98

23,32

23,86

23,55

Mar'25

23,25

23,75

23,13

23,68

23,36

May'25

21,40

21,86

21,34

21,83

21,54

Jul'25

20,07

20,45

20,05

20,43

20,21

Oct'25

19,64

20,00

19,64

19,97

19,76

Mar'26

19,84

20,02

19,75

20,01

19,81

May'26

19,18

19,37

19,11

19,36

19,18

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,38

+0,31

+0,52%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

63,71

63,71

62,00

62,72

63,15

Oct'23

61,01

61,43

60,95

61,26

61,01

Dec'23

60,09

60,52

60,01

60,37

60,07

Jan'24

59,66

60,09

59,57

59,88

59,65

Mar'24

59,39

59,82

59,34

59,68

59,35

May'24

59,30

59,65

59,13

59,52

59,16

Jul'24

58,83

59,34

58,83

59,21

58,83

Aug'24

58,32

58,32

58,32

58,32

58,24

Sep'24

57,61

58,28

56,99

57,56

58,07

Oct'24

56,92

57,43

56,25

56,75

57,25

Dec'24

56,67

56,69

56,67

56,69

56,35

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts