Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,656,00

+2,00

+0,05%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3618

3618

3611

3611

3609

Dec'23

3650

3678

3639

3656

3654

Mar'24

3666

3687

3649

3666

3666

May'24

3646

3666

3629

3648

3646

Jul'24

3626

3643

3606

3627

3625

Sep'24

3605

3608

3571

3594

3591

Dec'24

3565

3565

3532

3552

3550

Mar'25

3496

3509

3495

3498

3493

May'25

3472

3472

3472

3472

3465

Jul'25

3452

3452

3452

3452

3442

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

152,85

+4,20

+2,83%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

151,55

151,55

151,55

151,55

146,25

Dec'23

148,05

153,45

147,30

152,85

148,65

Mar'24

149,55

154,35

148,55

153,85

149,80

May'24

150,25

155,30

149,65

154,85

150,90

Jul'24

151,10

155,85

150,40

155,40

151,60

Sep'24

151,60

156,20

150,85

155,85

152,05

Dec'24

152,50

157,10

152,00

156,80

153,05

Mar'25

158,05

158,05

158,05

158,05

154,20

May'25

159,10

159,10

159,10

159,10

155,25

Jul'25

160,00

160,00

160,00

160,00

155,95

Sep'25

160,45

160,45

160,45

160,45

156,40

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

328,45

-1,15

-0,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

343,45

343,45

343,45

343,45

349,60

Nov'23

329,35

335,25

326,65

328,45

329,60

Jan'24

320,00

325,20

318,15

319,30

320,45

Mar'24

316,20

316,20

310,15

310,40

313,80

May'24

302,40

302,40

302,40

302,40

307,00

Jul'24

300,60

304,00

295,45

295,45

302,65

Sep'24

288,05

288,05

288,05

288,05

296,50

Nov'24

284,05

284,05

284,05

284,05

292,10

Jan'25

276,85

276,85

276,85

276,85

285,45

Mar'25

275,45

275,45

275,45

275,45

284,00

May'25

274,95

274,95

274,95

274,95

283,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,40

+0,09

+0,34%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,34

26,49

25,96

26,40

26,31

Mar'24

26,60

26,72

26,29

26,66

26,60

May'24

25,10

25,27

24,90

25,23

25,13

Jul'24

23,78

24,04

23,63

24,01

23,78

Oct'24

23,28

23,58

23,16

23,55

23,28

Mar'25

23,07

23,38

22,97

23,36

23,07

May'25

21,23

21,54

21,22

21,54

21,21

Jul'25

19,91

20,21

19,91

20,21

19,88

Oct'25

19,53

19,76

19,53

19,76

19,50

Mar'26

19,61

19,81

19,61

19,81

19,58

May'26

19,00

19,18

19,00

19,18

18,97

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,49

-0,01

-0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

63,82

63,82

62,90

63,15

63,15

Oct'23

61,41

61,56

61,25

61,34

61,34

Dec'23

60,60

60,71

60,39

60,49

60,50

Jan'24

60,28

60,38

60,10

60,19

60,19

Mar'24

60,08

60,14

59,98

60,14

59,98

May'24

59,83

59,83

59,83

59,83

59,80

Jul'24

59,58

59,74

58,85

59,47

59,38

Aug'24

58,43

59,02

58,22

58,82

58,68

Sep'24

57,78

58,27

57,55

58,07

57,90

Oct'24

57,15

57,45

56,93

57,25

56,99

Dec'24

56,40

56,98

56,27

56,80

56,52

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts