Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,612,00

-40,00

-1,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3565

3591

3565

3573

3577

Dec'23

3640

3643

3596

3612

3652

Mar'24

3654

3655

3609

3626

3664

May'24

3638

3640

3597

3614

3652

Jul'24

3620

3625

3584

3600

3637

Sep'24

3586

3586

3548

3565

3600

Dec'24

3536

3539

3503

3519

3550

Mar'25

3478

3479

3461

3461

3494

May'25

3430

3430

3430

3430

3464

Jul'25

3407

3407

3407

3407

3442

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

149,80

-4,00

-2,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

147,40

147,40

147,40

147,40

151,75

Dec'23

153,15

153,20

149,50

149,80

153,80

Mar'24

154,45

154,45

150,65

150,95

154,80

May'24

155,40

155,40

151,80

152,10

155,85

Jul'24

155,70

155,75

152,55

152,75

156,45

Sep'24

155,50

155,65

153,00

153,25

156,90

Dec'24

156,70

156,70

154,15

154,25

157,95

Mar'25

155,35

155,35

155,35

155,35

159,05

May'25

156,40

156,40

156,40

156,40

160,10

Jul'25

157,10

157,10

157,10

157,10

160,80

Sep'25

157,55

157,55

157,55

157,55

161,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

319,60

+0,40

+0,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

350,05

350,95

348,00

350,95

346,15

Nov'23

322,00

324,95

316,10

319,60

319,20

Jan'24

311,05

316,00

306,55

310,55

310,10

Mar'24

304,05

304,35

300,60

304,30

304,35

May'24

298,20

298,20

298,20

298,20

298,55

Jul'24

294,90

294,90

294,90

294,90

295,50

Sep'24

289,90

289,90

289,90

289,90

290,85

Nov'24

286,55

286,55

286,55

286,55

287,85

Jan'25

283,20

283,20

283,20

283,20

284,45

Mar'25

281,75

281,75

281,75

281,75

283,00

May'25

281,25

281,25

281,25

281,25

282,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,68

+0,46

+1,75%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,21

26,89

25,94

26,68

26,22

Mar'24

26,40

27,05

26,20

26,88

26,47

May'24

24,97

25,49

24,84

25,37

25,02

Jul'24

23,62

24,04

23,55

23,96

23,64

Oct'24

23,10

23,48

23,04

23,41

23,10

Mar'25

22,80

23,18

22,76

23,12

22,82

May'25

20,90

21,29

20,90

21,26

20,98

Jul'25

19,81

19,96

19,73

19,94

19,76

Oct'25

19,41

19,56

19,34

19,54

19,38

Mar'26

19,45

19,60

19,45

19,57

19,43

May'26

18,83

18,92

18,81

18,92

18,80

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,76

-0,02

-0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

65,35

65,35

63,86

63,86

65,35

Oct'23

62,10

62,16

61,83

61,98

62,09

Dec'23

60,78

60,83

60,59

60,75

60,78

Jan'24

60,33

60,34

60,13

60,34

60,30

Mar'24

60,02

60,03

59,83

60,03

59,98

May'24

59,70

59,72

59,51

59,72

59,66

Jul'24

59,24

59,28

59,04

59,19

59,20

Aug'24

58,52

58,52

58,52

58,52

58,41

Sep'24

58,20

58,59

57,38

57,57

58,54

Oct'24

56,59

57,62

56,46

56,58

57,59

Dec'24

56,62

57,13

55,97

56,10

57,09

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts