Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,649,00

+44,00

+1,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3638

3638

3560

3560

3574

Dec'23

3592

3697

3572

3649

3605

Mar'24

3605

3702

3587

3661

3617

May'24

3595

3683

3578

3651

3606

Jul'24

3590

3665

3565

3636

3593

Sep'24

3540

3619

3529

3596

3552

Dec'24

3490

3557

3484

3544

3501

Mar'25

3441

3504

3434

3491

3452

May'25

3463

3463

3463

3463

3424

Jul'25

3442

3442

3442

3442

3401

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

153,45

+1,55

+1,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

147,95

152,50

147,95

151,40

150,95

Dec'23

151,70

153,95

148,55

153,45

151,90

Mar'24

153,30

154,85

150,00

154,35

153,25

May'24

153,75

155,80

151,05

155,35

154,20

Jul'24

154,75

156,50

151,65

155,95

154,75

Sep'24

155,20

156,80

152,20

156,45

155,20

Dec'24

155,90

157,80

153,10

157,45

156,15

Mar'25

156,55

158,70

155,30

158,55

157,35

May'25

157,60

159,70

157,55

159,60

158,45

Jul'25

158,30

160,35

158,25

160,30

159,15

Sep'25

158,70

160,75

158,65

160,75

159,80

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

313,15

-2,65

-0,84%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

326,05

333,00

326,05

332,15

327,35

Nov'23

314,80

318,05

311,00

313,15

315,80

Jan'24

306,00

308,50

302,25

304,25

306,75

Mar'24

299,15

299,30

299,15

299,30

301,10

May'24

293,45

293,45

293,45

293,45

295,25

Jul'24

291,35

291,35

291,35

291,35

293,15

Sep'24

288,15

288,15

288,15

288,15

289,95

Nov'24

285,40

285,40

285,40

285,40

287,20

Jan'25

283,35

283,35

283,35

283,35

286,15

Mar'25

281,90

281,90

281,90

281,90

284,70

May'25

281,40

281,40

281,40

281,40

284,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,65

+0,84

+3,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

25,82

26,94

25,66

26,65

25,81

Mar'24

26,13

27,18

25,92

26,90

26,05

May'24

24,60

25,49

24,45

25,34

24,57

Jul'24

23,33

23,93

23,20

23,87

23,32

Oct'24

22,75

23,30

22,65

23,27

22,76

Mar'25

22,50

22,99

22,40

22,97

22,50

May'25

20,70

21,11

20,65

21,09

20,73

Jul'25

19,64

19,88

19,58

19,85

19,64

Oct'25

19,26

19,45

19,22

19,40

19,26

Mar'26

19,32

19,46

19,30

19,43

19,32

May'26

18,68

18,77

18,66

18,74

18,65

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,53

-0,28

-0,45%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

66,22

66,40

65,62

66,00

66,55

Oct'23

64,26

64,26

63,88

64,10

64,26

Dec'23

62,81

62,81

62,41

62,54

62,81

Jan'24

62,18

62,19

61,82

62,01

62,17

Mar'24

61,62

61,68

61,30

61,47

61,64

May'24

61,17

61,17

60,87

60,92

61,18

Jul'24

60,66

60,66

60,30

60,38

60,64

Aug'24

59,59

59,59

59,59

59,59

59,83

Sep'24

58,56

59,20

58,25

58,96

59,07

Oct'24

57,90

58,14

57,31

58,05

58,06

Dec'24

57,04

57,73

56,81

57,57

57,56

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts