Bảng giá nông sản hôm nay 14/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2316

2388

2309

2385

2318

Mar'23

2306

2372

2301

2370

2310

May'23

2300

2362

2296

2360

2303

Jul'23

2295

2350

2290

2349

2297

Sep'23

2284

2328

2278

2328

2283

Dec'23

2250

2290

2250

2290

2258

Mar'24

2232

2259

2232

2259

2232

May'24

2254

2254

2254

2254

2229

Jul'24

2250

2250

2250

2250

2226

Sep'24

2248

2248

2248

2248

2224

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

209,70

210,60

201,10

202,15

209,75

Mar'23

201,90

203,00

195,25

196,05

201,40

May'23

198,75

199,80

192,75

193,60

198,05

Jul'23

197,00

197,00

190,95

191,80

195,85

Sep'23

195,70

195,70

189,45

190,25

194,25

Dec'23

193,40

193,75

188,90

189,80

193,85

Mar'24

193,95

194,00

188,95

190,00

193,75

May'24

190,55

190,55

188,35

189,60

193,15

Jul'24

190,15

190,15

187,80

189,30

192,30

Sep'24

189,90

190,10

187,25

188,75

191,35

Dec'24

189,60

190,00

186,70

188,30

190,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84,79

84,79

84,06

84,35

84,79

Mar'23

82,81

83,26

82,79

83,00

83,49

May'23

81,63

82,02

81,62

81,90

82,34

Jul'23

80,12

80,41

80,12

80,38

80,83

Oct'23

78,23

78,23

78,23

78,23

77,74

Dec'23

75,75

76,17

75,75

76,17

76,21

Mar'24

75,81

76,01

75,81

76,01

75,69

May'24

75,00

76,21

75,00

76,21

75,93

Jul'24

76,33

76,33

76,33

76,33

76,01

Oct'24

74,53

74,53

74,53

74,53

74,45

Dec'24

73,05

73,41

71,52

73,41

73,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

466,50

498,50

463,60

498,30

488,90

Jan'23

465,80

489,10

459,80

487,30

481,00

Mar'23

505,30

505,30

505,30

505,30

499,00

May'23

514,30

514,30

514,30

514,30

508,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,69

18,83

18,41

18,81

18,68

May'23

17,79

17,87

17,56

17,85

17,80

Jul'23

17,28

17,32

17,05

17,26

17,29

Oct'23

17,27

17,30

17,04

17,23

17,28

Mar'24

17,43

17,48

17,22

17,39

17,45

May'24

16,80

16,86

16,64

16,76

16,84

Jul'24

16,42

16,42

16,21

16,32

16,41

Oct'24

16,23

16,23

16,04

16,16

16,25

Mar'25

16,25

16,25

16,10

16,21

16,29

May'25

15,82

15,84

15,73

15,84

15,90

Jul'25

15,61

15,65

15,58

15,65

15,71

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6970/8

6982/8

6960/8

6972/8

6976/8

Mar'23

7040/8

7052/8

7032/8

7046/8

7050/8

May'23

7050/8

7060/8

7040/8

7056/8

7056/8

Jul'23

6984/8

6994/8

6972/8

6994/8

6990/8

Sep'23

6486/8

6494/8

6484/8

6494/8

6500/8

Dec'23

6350/8

6360/8

6342/8

6356/8

6360/8

Mar'24

6420/8

6420/8

6420/8

6420/8

6390/8

May'24

6382/8

6450/8

6366/8

6446/8

6406/8

Jul'24

6324/8

6412/8

6322/8

6402/8

6362/8

Sep'24

5830/8

5880/8

5830/8

5880/8

5866/8

Dec'24

5732/8

5766/8

5712/8

5766/8

5752/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

419,0

420,4

418,5

418,5

421,8

Dec'22

411,4

412,8

410,6

412,3

411,0

Jan'23

407,5

408,7

406,8

408,5

406,9

Mar'23

402,5

404,0

402,1

403,9

402,1

May'23

399,9

401,8

399,9

401,8

399,8

Jul'23

401,6

402,4

400,5

402,4

400,4

Aug'23

397,8

397,8

397,8

397,8

397,0

Sep'23

393,1

393,1

393,1

393,1

393,1

Oct'23

389,0

390,1

386,8

388,1

389,6

Dec'23

389,0

390,9

386,6

388,0

389,8

Jan'24

386,6

386,6

386,1

386,6

388,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

70,01

70,01

70,01

70,01

69,17

Dec'22

66,34

66,52

66,14

66,46

66,43

Jan'23

64,57

64,72

64,46

64,66

64,72

Mar'23

63,43

63,43

63,21

63,22

63,46

May'23

62,56

62,56

62,38

62,39

62,62

Jul'23

61,73

61,73

61,50

61,65

61,74

Aug'23

60,02

61,02

58,81

60,84

60,09

Sep'23

59,17

60,19

58,08

60,01

59,27

Oct'23

57,55

59,42

57,34

59,22

58,51

Dec'23

57,69

58,96

56,90

58,76

58,09

Jan'24

58,49

58,49

58,42

58,42

57,81

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13940/8

13996/8

13896/8

13974/8

13956/8

Jan'23

14036/8

14096/8

14000/8

14074/8

14054/8

Mar'23

14110/8

14180/8

14084/8

14154/8

14136/8

May'23

14206/8

14256/8

14162/8

14240/8

14216/8

Jul'23

14242/8

14296/8

14214/8

14276/8

14254/8

Aug'23

14086/8

14134/8

14074/8

14134/8

14112/8

Sep'23

13734/8

13842/8

13602/8

13796/8

13734/8

Nov'23

13640/8

13700/8

13622/8

13700/8

13662/8

Jan'24

13622/8

13752/8

13510/8

13696/8

13630/8

Mar'24

13606/8

13640/8

13606/8

13640/8

13574/8

May'24

13620/8

13620/8

13620/8

13620/8

13560/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8942/8

8960/8

8902/8

8936/8

8922/8

Mar'23

9092/8

9114/8

9066/8

9100/8

9084/8

May'23

9146/8

9172/8

9126/8

9172/8

9154/8

Jul'23

9044/8

9066/8

9022/8

9056/8

9066/8

Sep'23

9000/8

9022/8

9000/8

9022/8

9034/8

Dec'23

9020/8

9036/8

9000/8

9036/8

9050/8

Mar'24

9002/8

9094/8

8822/8

8996/8

8960/8

May'24

8940/8

8940/8

8800/8

8874/8

8842/8

Jul'24

8326/8

8452/8

8152/8

8392/8

8310/8

Sep'24

8160/8

8160/8

8160/8

8160/8

8076/8

Dec'24

8270/8

8270/8

8270/8

8270/8

8186/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts