Bảng giá nông sản hôm nay 14/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2568

2580

2510

2520

2558

Mar'23

2564

2577

2510

2518

2555

May'23

2551

2565

2503

2512

2544

Jul'23

2547

2557

2498

2507

2539

Sep'23

2541

2541

2487

2493

2529

Dec'23

2516

2516

2461

2469

2505

Mar'24

2480

2480

2431

2440

2471

May'24

2430

2436

2430

2434

2464

Jul'24

2421

2430

2421

2426

2455

Sep'24

2419

2419

2419

2419

2448

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

170,25

173,70

168,70

170,10

171,00

Mar'23

167,10

171,45

166,05

168,10

167,70

May'23

166,90

170,75

165,40

167,50

166,90

Jul'23

166,10

170,10

164,80

166,95

166,20

Sep'23

165,30

169,10

164,15

166,05

165,35

Dec'23

164,50

168,10

163,45

165,15

164,60

Mar'24

164,30

168,25

164,30

165,45

164,90

May'24

164,55

168,55

164,55

165,70

165,20

Jul'24

165,65

165,90

165,65

165,90

165,65

Sep'24

166,00

166,25

166,00

166,25

166,10

Dec'24

166,80

166,80

166,80

166,80

166,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

86,52

88,75

86,38

88,20

86,38

Mar'23

84,56

86,85

84,49

86,33

84,56

May'23

84,01

85,92

83,95

85,56

83,97

Jul'23

83,40

85,10

83,34

84,87

83,34

Oct'23

81,61

81,61

79,50

79,50

78,33

Dec'23

78,86

79,74

78,30

79,56

78,40

Mar'24

78,90

79,46

78,90

79,46

78,29

May'24

79,11

79,71

79,11

79,71

78,55

Jul'24

79,19

79,79

79,19

79,79

78,77

Oct'24

78,05

78,05

78,05

78,05

77,21

Dec'24

76,30

76,95

76,30

76,92

76,26

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

440,20

453,60

439,80

444,60

460,00

Jan'23

436,90

442,90

428,50

430,60

435,00

Mar'23

446,30

454,40

442,40

445,90

445,00

May'23

466,90

466,90

466,90

466,90

466,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,45

19,85

19,44

19,64

19,41

May'23

18,45

18,73

18,44

18,60

18,40

Jul'23

17,72

17,94

17,72

17,89

17,69

Oct'23

17,60

17,74

17,56

17,72

17,55

Mar'24

17,69

17,80

17,61

17,75

17,62

May'24

16,99

17,06

16,74

16,94

16,92

Jul'24

16,48

16,56

16,11

16,37

16,41

Oct'24

16,32

16,41

15,89

16,19

16,24

Mar'25

16,43

16,47

15,96

16,28

16,34

May'25

15,73

15,97

15,55

15,85

15,94

Jul'25

15,45

15,57

15,30

15,57

15,68

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6570/8

6584/8

6564/8

6570/8

6580/8

Mar'23

6614/8

6632/8

6610/8

6614/8

6630/8

May'23

6616/8

6624/8

6606/8

6610/8

6626/8

Jul'23

6570/8

6580/8

6562/8

6562/8

6582/8

Sep'23

6190/8

6250/8

6190/8

6220/8

6192/8

Dec'23

6080/8

6090/8

6080/8

6084/8

6096/8

Mar'24

6150/8

6200/8

6140/8

6164/8

6144/8

May'24

6186/8

6216/8

6186/8

6186/8

6164/8

Jul'24

6152/8

6194/8

6142/8

6166/8

6142/8

Sep'24

5746/8

5746/8

5746/8

5746/8

5744/8

Dec'24

5640/8

5652/8

5622/8

5646/8

5644/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

407,9

408,8

407,4

407,7

407,4

Jan'23

404,0

405,0

403,5

404,2

403,6

Mar'23

398,6

399,5

398,6

399,0

398,5

May'23

396,8

396,8

395,9

396,4

396,0

Jul'23

396,8

396,8

396,5

396,8

395,8

Aug'23

392,4

392,4

392,4

392,4

392,4

Sep'23

388,2

388,2

388,2

388,2

386,7

Oct'23

379,7

384,8

379,7

380,0

376,5

Dec'23

377,6

384,3

377,6

379,6

376,0

Jan'24

377,4

383,1

377,4

378,6

375,1

Mar'24

374,9

380,4

374,3

375,5

372,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

77,20

77,33

76,89

77,04

76,97

Jan'23

74,73

74,80

74,42

74,59

74,54

Mar'23

72,46

72,61

72,33

72,49

72,38

May'23

70,54

70,62

70,52

70,52

70,52

Jul'23

68,95

69,14

68,94

69,14

68,85

Aug'23

67,63

67,63

67,63

67,63

67,50

Sep'23

66,50

66,68

66,50

66,68

66,34

Oct'23

64,63

66,19

64,55

65,32

64,30

Dec'23

64,99

65,00

64,99

65,00

64,67

Jan'24

64,45

64,92

63,88

64,12

63,12

Mar'24

63,48

64,20

63,41

63,41

62,47

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14600/8

14600/8

14600/8

14600/8

14554/8

Jan'23

14492/8

14552/8

14474/8

14486/8

14500/8

Mar'23

14536/8

14590/8

14512/8

14520/8

14536/8

May'23

14592/8

14640/8

14566/8

14576/8

14592/8

Jul'23

14600/8

14636/8

14572/8

14572/8

14600/8

Aug'23

14354/8

14524/8

14354/8

14430/8

14196/8

Sep'23

14044/8

14044/8

14016/8

14016/8

14052/8

Nov'23

13864/8

13892/8

13836/8

13836/8

13872/8

Jan'24

13812/8

13966/8

13812/8

13892/8

13672/8

Mar'24

13754/8

13866/8

13746/8

13790/8

13590/8

May'24

13700/8

13816/8

13686/8

13740/8

13552/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8130/8

8182/8

8120/8

8140/8

8136/8

Mar'23

8354/8

8394/8

8332/8

8352/8

8352/8

May'23

8470/8

8506/8

8446/8

8482/8

8464/8

Jul'23

8504/8

8550/8

8504/8

8526/8

8524/8

Sep'23

8592/8

8636/8

8592/8

8636/8

8602/8

Dec'23

8684/8

8734/8

8684/8

8734/8

8702/8

Mar'24

8676/8

8762/8

8610/8

8742/8

8654/8

May'24

8684/8

8720/8

8566/8

8694/8

8606/8

Jul'24

8154/8

8290/8

8154/8

8290/8

8202/8

Sep'24

8154/8

8154/8

8154/8

8154/8

8064/8

Dec'24

8222/8

8222/8

8222/8

8222/8

8132/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts