Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,616,00

-42,00

-1,58%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

172,60

-2,85

-1,62%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,50

-0,18

-0,87%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

79,36

+0,25

+0,32%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

56,66

+0,32

+0,57%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2586

2586

2586

2586

2628

May'23

2655

2658

2604

2616

2658

Jul'23

2665

2665

2613

2619

2665

Sep'23

2662

2665

2613

2618

2665

Dec'23

2655

2655

2602

2606

2655

Mar'24

2614

2617

2574

2578

2625

May'24

2571

2571

2558

2562

2608

Jul'24

2555

2555

2545

2547

2592

Sep'24

2529

2529

2529

2529

2574

Dec'24

2498

2498

2498

2498

2540

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

177,25

178,05

177,25

178,05

180,90

May'23

174,85

174,95

171,05

172,60

175,45

Jul'23

174,00

174,20

170,45

171,75

174,70

Sep'23

173,10

173,10

169,05

170,20

173,10

Dec'23

170,95

170,95

167,40

168,50

171,30

Mar'24

170,00

170,00

167,55

168,30

171,00

May'24

168,90

169,25

168,50

168,80

171,45

Jul'24

169,35

169,75

169,20

169,30

171,85

Sep'24

169,80

170,25

169,65

169,75

172,30

Dec'24

170,00

170,55

169,00

169,90

172,45

Mar'25

170,40

170,40

170,40

170,40

172,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

79,25

79,87

79,25

79,30

79,11

Jul'23

79,88

80,45

79,88

79,93

79,81

Oct'23

81,91

81,91

80,80

80,80

82,34

Dec'23

81,15

81,49

80,90

80,90

80,95

Mar'24

81,06

81,06

81,06

81,06

80,52

May'24

81,10

81,10

79,79

80,32

81,86

Jul'24

80,65

80,65

79,45

80,01

81,40

Oct'24

78,35

78,35

78,35

78,35

79,32

Dec'24

77,56

78,51

76,96

77,37

78,27

Mar'25

77,57

77,57

77,57

77,57

78,47

May'25

77,62

77,62

77,62

77,62

78,52

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

348,80

350,00

347,00

347,50

344,00

May'23

407,00

417,90

404,80

414,60

416,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,64

20,70

20,39

20,50

20,68

Jul'23

20,10

20,18

19,90

20,00

20,17

Oct'23

19,91

19,93

19,70

19,77

19,93

Mar'24

19,88

19,93

19,74

19,79

19,94

May'24

18,84

18,91

18,72

18,76

18,91

Jul'24

18,13

18,18

17,99

18,03

18,17

Oct'24

17,71

17,76

17,58

17,60

17,76

Mar'25

17,62

17,67

17,51

17,51

17,67

May'25

16,93

16,96

16,80

16,80

16,96

Jul'25

16,41

16,42

16,28

16,30

16,45

Oct'25

16,26

16,27

16,13

16,15

16,31

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6260/8

6280/8

6246/8

6266/8

6264/8

Jul'23

6122/8

6132/8

6106/8

6122/8

6122/8

Sep'23

5660/8

5660/8

5642/8

5646/8

5660/8

Dec'23

5566/8

5566/8

5552/8

5554/8

5570/8

Mar'24

5650/8

5652/8

5642/8

5642/8

5654/8

May'24

5704/8

5704/8

5696/8

5704/8

5706/8

Jul'24

5720/8

5720/8

5720/8

5720/8

5724/8

Sep'24

5490/8

5500/8

5454/8

5460/8

5480/8

Dec'24

5352/8

5352/8

5350/8

5350/8

5356/8

Mar'25

5424/8

5424/8

5420/8

5424/8

5444/8

May'25

5442/8

5442/8

5442/8

5442/8

5462/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

479,2

481,5

478,0

479,8

478,4

Jul'23

469,9

472,5

469,3

470,7

469,6

Aug'23

455,9

458,0

455,3

456,6

455,8

Sep'23

438,1

440,5

437,9

439,7

438,6

Oct'23

425,0

426,2

424,9

426,2

424,6

Dec'23

421,6

423,4

421,0

422,0

421,7

Jan'24

422,2

423,9

415,5

415,9

422,2

Mar'24

404,6

404,6

404,6

404,6

404,4

May'24

405,0

405,3

397,6

398,3

403,6

Jul'24

397,4

402,2

395,8

396,3

401,5

Aug'24

392,2

392,2

392,2

392,2

397,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

56,41

56,90

56,40

56,64

56,34

Jul'23

56,56

57,00

56,54

56,80

56,48

Aug'23

56,14

56,51

56,10

56,30

56,03

Sep'23

55,61

55,96

55,61

55,73

55,54

Oct'23

55,05

55,36

55,03

55,13

54,97

Dec'23

54,80

55,09

54,75

54,84

54,68

Jan'24

54,86

55,04

53,74

54,52

54,86

Mar'24

54,76

54,99

53,69

54,47

54,76

May'24

54,77

54,96

53,76

54,53

54,77

Jul'24

54,86

55,02

53,89

54,61

54,86

Aug'24

54,76

54,90

53,89

54,51

54,76

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14892/8

14980/8

14892/8

14932/8

14892/8

Jul'23

14740/8

14836/8

14740/8

14784/8

14744/8

Aug'23

14284/8

14382/8

14284/8

14334/8

14300/8

Sep'23

13600/8

13664/8

13600/8

13652/8

13604/8

Nov'23

13240/8

13300/8

13240/8

13250/8

13246/8

Jan'24

13304/8

13340/8

13282/8

13282/8

13292/8

Mar'24

13214/8

13262/8

13214/8

13262/8

13222/8

May'24

13220/8

13254/8

13220/8

13254/8

13220/8

Jul'24

13250/8

13250/8

13250/8

13250/8

13242/8

Aug'24

13090/8

13090/8

13090/8

13090/8

13226/8

Sep'24

12814/8

12814/8

12814/8

12814/8

12944/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

7040/8

7040/8

6990/8

6996/8

7026/8

Jul'23

7134/8

7134/8

7094/8

7100/8

7130/8

Sep'23

7230/8

7230/8

7192/8

7192/8

7226/8

Dec'23

7376/8

7376/8

7350/8

7366/8

7382/8

Mar'24

7460/8

7472/8

7454/8

7472/8

7490/8

May'24

7516/8

7540/8

7432/8

7514/8

7474/8

Jul'24

7336/8

7346/8

7252/8

7306/8

7300/8

Sep'24

7296/8

7296/8

7296/8

7296/8

7300/8

Dec'24

7370/8

7370/8

7332/8

7366/8

7370/8

Mar'25

7450/8

7450/8

7432/8

7432/8

7434/8

May'25

7352/8

7352/8

7352/8

7352/8

7354/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts