Bảng giá nông sản hôm nay 18/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2625

2683

2624

2659

2609

May'22

2664

2725

2664

2698

2649

Jul'22

2676

2734

2676

2707

2662

Sep'22

2678

2726

2677

2702

2662

Dec'22

2660

2700

2655

2676

2646

Mar'23

2635

2676

2631

2652

2624

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

236,65

240,20

234,70

239,65

237,00

May'22

236,40

240,10

234,85

239,55

236,95

Jul'22

235,40

239,15

234,05

238,65

236,05

Sep'22

234,15

238,20

233,45

237,60

235,15

Dec'22

233,20

236,60

232,00

236,00

233,60

Mar'23

232,55

235,70

230,90

235,10

232,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

116,95

119,90

116,26

119,70

116,84

May'22

114,47

116,58

113,88

116,34

114,47

Jul'22

112,11

113,69

111,52

113,36

112,14

Oct'22

102,73

102,73

102,73

102,73

101,62

Dec'22

95,60

97,00

95,05

96,83

95,68

Mar'23

92,00

93,42

92,00

93,09

92,17

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1337,60

1338,20

1289,00

1308,70

1329,00

May'22

1224,70

1224,70

1181,70

1207,20

1217,80

Jul'22

1100,00

1123,70

1100,00

1123,70

1123,70

Sep'22

1050,00

1060,00

1050,00

1050,00

1054,60

Nov'22

-

1050,00

1050,00

1050,00

1054,60

Jan'23

-

1054,60

1054,60

1054,60

1054,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,10

18,37

18,03

18,31

18,09

May'22

17,92

18,14

17,82

18,08

17,87

Jul'22

17,74

17,98

17,69

17,91

17,71

Oct'22

17,70

17,91

17,65

17,86

17,65

Mar'23

17,85

18,04

17,83

18,00

17,83

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5926/8

5944/8

5906/8

5940/8

5934/8

May'22

5936/8

5952/8

5920/8

5946/8

5944/8

Jul'22

5900/8

5916/8

5884/8

5912/8

5910/8

Sep'22

5660/8

5686/8

5654/8

5682/8

5682/8

Dec'22

5554/8

5592/8

5546/8

5584/8

5592/8

Mar'23

5624/8

5670/8

5624/8

5670/8

5670/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

403,5

403,6

400,5

401,1

400,8

May'22

400,0

400,6

397,7

398,2

398,2

Jul'22

399,5

399,5

396,7

397,2

397,3

Aug'22

392,9

392,9

392,3

392,6

392,3

Sep'22

384,7

385,0

384,7

384,9

384,7

Oct'22

382,3

383,3

378,4

379,0

383,8

Dec'22

376,7

376,7

375,0

375,4

375,5

Jan'23

374,4

374,4

374,4

374,4

374,4

Mar'23

369,7

369,7

369,7

369,7

369,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

58,45

58,82

58,20

58,73

58,75

May'22

58,48

58,85

58,25

58,78

58,79

Jul'22

58,39

58,71

58,13

58,60

58,68

Aug'22

58,32

58,35

57,50

58,02

58,28

Sep'22

57,74

57,74

57,74

57,74

57,74

Oct'22

56,90

57,52

56,80

57,13

57,53

Dec'22

57,07

57,10

57,07

57,10

57,41

Jan'23

57,22

57,22

56,50

56,75

57,22

Mar'23

56,50

56,85

56,23

56,45

56,93

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

13600/8

13630/8

13540/8

13604/8

13624/8

May'22

13700/8

13726/8

13640/8

13702/8

13720/8

Jul'22

13756/8

13790/8

13704/8

13770/8

13786/8

Aug'22

13592/8

13592/8

13530/8

13592/8

13592/8

Sep'22

13150/8

13150/8

13100/8

13122/8

13122/8

Nov'22

12844/8

12882/8

12812/8

12862/8

12874/8

Jan'23

12862/8

12886/8

12822/8

12886/8

12886/8

Mar'23

12776/8

12782/8

12730/8

12782/8

12776/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7422/8

7492/8

7412/8

7480/8

7464/8

May'22

7456/8

7522/8

7446/8

7510/8

7494/8

Jul'22

7370/8

7440/8

7370/8

7434/8

7402/8

Sep'22

7430/8

7460/8

7430/8

7456/8

7430/8

Dec'22

7454/8

7516/8

7452/8

7514/8

7452/8

Mar'23

7534/8

7572/8

7486/8

7500/8

7560/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts